tailieunhanh - ứng dụng máy tính trong thiết kế và mô phỏng động học, động lực học trong kết cấu máy bào quang, ch 13

Khảo sát thực tế các kết cấu máy bào ngang tại xưởng C1 và các đơn vị sản xuất bên ngoài. . Đưa ra một số sơ đồ động thường gặp ở máy bào. Phân tích những ưu nhược điểm và chọn một sơ đồ tối ưu. Tính toán thiết kế cụ thể các chi tiết máy trong hệ thống truyền động( chọn động cơ, tính bộ truyền đai, hộp tốc độ, bánh đà ). | Chương 13 Xác định chính xác đường kính các đoan trục Xét trục tại điếm B Ta co M2B m MYb v11762 313712 31293Nmm M b Jm 2 0 75M2 J312932 0 45398Nmm ĩd 2B y 2B Z 2 V Mĩđ2 B 45398 d2B 3 d B 3 71 _ 18 92mm V0 1. t y 0 Xét trục tại điếm C Ta co M 2c -C. . MYc v39952 272982 27508Nmm Mĩd 2C 7m2C 0 75Mz22 J275082 0 42928Nmm Mĩđ 2C 42928 dC 3 ĩd2 3 7 18 75mm V0 1. t 0 Xét trục tại điếm E Ta co M2e MX MYe V1224582 1055702 161682Nmm Mĩd2E 7mlE 0 75M 2 71616822 0 164993Nmm J . M ĩd2E 1164993 d2E 3 E 3 L 29 1mm V0 1. t V 0 Xét trục tại điếm F Ta co M2F MX MYf yj220832 129202 25585Nmm Mĩd 2F M lF 0 2 4255852 0 41669Nmm M d 2 F 41669 d 2 F -7 _ 18 83mm 2F V0 1. t V 0 Xét trục tai điếm G Ta co M2G M2xg MYg yỊ202582 9242 20279Nmm M d 2G M 22G 0 2 yị202792 0 30948Nmm J . M d2F _ 30948 d2G 3 ĩd2 3 1 _ 16 65mm V0 1. t 0 Vậy căn cứ vào kết quả trên ta co the lấy đường kính trục theo tiêu chụậ9n sau dA dH 17mm dB dC dF dG 25mm dD dE 30mm Tính kiểm nghiêm truc Tai tiết diên B V_ V_ o _ ơB tB - V . - V ọ _ .-1__ VoB v _ KơăBơ aB Pgơ mB Vời Ơ_1 0 436. 0 371MPa V 0 1 mB 0 _ M B aB WB 1 - K. K -1 Ky e Trong đo Kx 1 1 0 92 K 2 01 bảng Kơ sơ 2 01 0 92 2 18 Tả co Ky 1 8 K 2 18 1 1 -1 1 8 1 27 371 VB - 16 14 B 1 1 0 -1 SB -------- . LD KTăB aB T mB Vời T_1 0 58. 0 215MPa V 0 05 mB 0 TB aB TTT - - - _ - - _ _ o 11 B WB 1 KdB C K K -1 Ky s Trong đo Kx 1 1 s C 0 89 K C 1 88 K s C 1 88 0 89 C 2 11 Ta co Ky 1 8 K dB 2 11 1 1 - 1 1 8 1 17 Sob o A C 16 7 . 1 0 SB C 16 7 C 11 6 S V16 142 16 72 Vạy tiết diện tai B thoa man ve đo ben moi. Tai tiết dien C SS S _ aGC ĩC tp. S o _ Ợ-1 SgC KơdCơaC ơơmC Với ơ-1 C 0 C 0 C 371MPa V. C 0 1 mC C 0 . C C M - C 15 94 aC WC 1 C Ky -1 Ky s. Trong đo Kx 1 1 s. C 0 92 Kơ C 2 01 bang K. s. C 2 01 0 92 C 2 185 Ta co Ky 1

TỪ KHÓA LIÊN QUAN