tailieunhanh - Ebook Kinh tế xã hội Việt Nam thực trạng, xu thế và giải pháp: Phần 2

Nối tiếp nội dung của phần 1 cuốn sách "Kinh tế xã hội Việt Nam thực trạng, xu thế và giải pháp", phần 2 cung cấp cho người đọc các số liệu thống kê kinh tế, xã hội Việt Nam 5 năm 1991-1995 và kết quả một số cuộc điều tra lớn được tiến hành trên quy mô cả nước trong thời gian gần đây. . | 65. TRỊ GIÁ BÁN LẺ CỦA THƯƠNG NGHIỆP QUỐC DOANH VÀ HỢP TÁC XÃ MUA BÁN PHÂN THEO CẤP QUẢN LÝ Tổng mức Trong đó Trung ương Địa phương 1- Trị giá bán lẻ - Tỷ đóng 1990 4595 3 532 9 4062 4 1991 7896 9 1335 3 6561 6 1992 10931 6 2384 0 8547 6 1993 12802 9 3527 4 9368 5 1994 16098 6 3744 0 12354 6 1995 22314 0 4828 6 17485 4 2- Cơ cấu 1990 100 0 11 6 88 4 1991 100 0 16 9 83 1 1992 100 0 21 8 78 2 1993 100 0 27 4 72 6 1994 100 0 23 3 76 7 1995 100 0 21 6 78 4 192 66. GIÁ TRỊ TÀI SẢN CỦA DOANH NGHIỆP THƯƠNG NGHIỆP QÙỔC DOANH PHẢN THEO ĐỊA PHƯƠNG Đơn vị tinh Tỷ đổng 1991 1992 1993 1994 CẢ NƯỚC 5261 2 7127 6 12103 5 19677 4 Miển Bắc Miển núi và trung du 435 5 503 8 676 1 1026 7 Hà Giang 11 6 14 5 16 5 20 4 Tuyên Quang 27 6 28 6 23 5 23 0 Cao Bằng 14 8 19 2 20 0 21 0 Lạng Sơn 22 5 31 4 34 8 36 7 Lai Châu 33 6 39 1 36 3 34 0 Laọ Cai 14 4 27 2 23 0 28 0 Yên Bái 43 5 46 1 50 6 56 0 Bắc Thái 34 5 35 1 85 2 174 6 Sơn La 30 1 35 5 34 0 34 6 Hòa Bình 28 4 32 1 33 0 37 5 Quảng Ninh 75 9 84 6 182 0 363 1 Vĩnh Phú 48 9 54 3 71 4 105 6 Hà Bắc 49 7 56 1 61 8 92 2 Đồng bằng sông Hồng 825 3 812 0 1377 0 6555 2 Hà Nội 320 7 314 1 337 8 5042 6 Hải Phòng 87 6 120 6 637 5 1062 6 Hà Tây 101 3 97 7 94 3 107 8 Hải Hưng 74 5 66 3 68 9 77 5 Thái Bình 97 5 87 4 107 6 109 1 Nam Hà 111 7 89 5 115 2 125 1 Ninh Bỉnh 32ỉ0 36 4 15 7 3Ọ 5 Khu Bôn cũ 360 1 468 7 700 4 848 7 Thanh Hóa 77 8 92 1 128 6 180 0 Nghệ An 83 1 95 7 206 1 205 7 Hà Tĩnh 64 8 72 1 112 5 182 5 193 Tiếp biểu 66 1991 1992 1993 1994 Quàng Bỉnh 48 1 47 6 58 1 62 5 Quảng Tn 34 1 40 1 59 4 55 9 Thừa Thiên Huế 52 2 121 1 135 7 162 3 Miển Nam Duyên hải miến Trung 464 2 559 3 631 2 1740 1 Quảng Nam Đà Nang 101 5 112 6 127 5 956 2 Quảng Ngãi 59 9 44 3 48 2 79 4 Bình Định 82 9 78 5 76 2 116 6 Phú Yên 48 6 79 4 119 2 232 5 Khánh Hòa 118 8 183 5 186 7 242 8 Ninh Thuận 10 0 16 4 37 4 50 9 Bình Thuận 42 5 44 6 36 0 61 7 Tây Nguyên 2209 239 2 272 1 2984 Gia Lai 67 1 .67 2 70 4 80 2 Kon Turn 7 9 16 5 23 8 35 6 Đắc Lắc 72 0 78 8 101 3 93 8 Lâm Đồng 73 9

TỪ KHÓA LIÊN QUAN