tailieunhanh - Ebook Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN: Phần 2

Nối tiếp nội dung của phần 1 cuốn sách "Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN", phần 2 giới thiệu tới người đọc các số liệu thống kê kinh tế, xã hội của các nước thành viên ASEAN, thứ tự các nước được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái để người đọc dễ tra cứu. . | Phi-li-pin Biểu 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 10 TLKT Trang Dân sổ và lao động 146 Lao động có viộc làm phân theo ngành kinh té 146 Tổng sản phẩm quốc gia Giã hiện hành 147 Tổng sản phầm trong nước phân theo ngành kinh té Giá hiện hành 148 Cơ cấu tổng sản phẩm trong nuớc phân theo ngành kinh tê Tính theo giâ hiện hãnh 150 Cơ cấu tổng sản phẩm trong nuởc phân theo khu vục Tính theo giá hiện hành 150 Tổng sản phẩm quốc gia Giá so sánh 1985 151 Tổng sản phẩm trong nước phân theo ngành kinh tổ Giá so sánh 1985 152 Phân phôi tổng sản phẩm trong nước Giá hiện hành 154 Cơ cấu tổng sản phẩm trong nuớc phân theo sử dụng Tính theo giá hiện hành 154 Phân phôi tổng sản phẩm trong nước Giá so sánh 1985 155 Cân đối thư chi của ngân sách chinh phủ 155 Thu thường xuyôn của ngân sẳch chính phủ 156 Chi ngân sách chính phủ phân theo chức năng Không kể chi cho vay và sỗ dư bù chi 157 Lãi suât tiên gủi tiỗt kiôm 157 Tổng sô vốn đàu tư trong nước phân theo ngu n vốn 158 Cân đỗi tài khoản vãng lai và tỷ giá hối đoái 159 Dự trữ quỗc tế Tính đến cuối năm 160 Nợ nuởc ngoài Sô cuổí năm 161 Sản lượng một số cây trồng chủ yểu 162 Năng suắt một sócốy trông chù yéu 164 Sô luợng gia súc 164 Sản Jượng một sô sản phẩm công nghiệp chủ yếu 165 Cân đối dàu mô 166 Cân đối than 166 Cân đổi điện 167 Chỉ số giâ 168 Tổng trị giả xuãt khẩu và nhập khẩu 168 Mặt hàng xuất khẩu chinh 169 Tổng trị giá xưẵt nhập khẩu phân theo SITC 170 Khu vực xuát khẩu chính 171 Khu vực nhập khẩu chính 171 Bưu điện 172 Du lịch 172 Giấodục 173 145 190. Dân s tô và lao động PHI-LI-PIN Dân số Lực lượng Chia ra Tỷ lệ Triệu người lao động Nghìn người Có viôc làm Nghìn người Thát nghiệp Nghìn người thất nghiệp 1976 43 4 15017 14 237 780 5 2 1977 44 6 15 003 14 335 668 4 5 1978 45 8 16 809 16 108 691 4 1 1979 47 0 16 945 16 267 678 4 0 1980 48 3 17 308 16 434 874 5 0 1981 49 5 18 422 17 452 970 5 3 1982 50 8 18 473 17 371 1 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.