tailieunhanh - Ngoại thương Việt Nam từ 1991-2000: Những thành tựu và suy nghĩ

Bài viết nêu lên tình hình xuất nhập khẩu từ năm 1967-2000, quan hệ thương mại với các quốc gia và vùng lãnh thổ, cán cân xuất nhập khẩu và chính sách tỷ giá. Và những đánh giá chung về ngoại thương trong giai đoạn 1991-2000. | 4 KINH TÊ Vỉ MÔ Ngoại thương Việt Nam từ 1991 -2000 những thành tựu và suy nghĩ VÕ HÙNG DŨNG I. TINH HINH XUAT NHẠP KHAU TƯ rất thấp thiết lập từ môi quan hệ với các 1976 - 2000 nước XHCN phát triển dần lên và hình 1. Tàng trưởng xuất nhập khẩu thành 2 giai đoạn rõ rệt từ 1976 đến 1990 Ngoại thương Việt Nam đi từ khởi điểm và từ 1991 đến nay. Biểu 1 Xuất nhập khẩu Việt Nam từ 1976 - 2000 Năm Tổng KN XNK Xuất khẩu Nhập khẩu Nhập siêu Triệu R-USD Rúp Triệu R-USĐ Tỷ lệ tăng Triệu R-USD Tỷ lệ tàng Triệu R-USD So xuất khẩu 1976 1246 8 57 0 222 7 1024 1 -801 4 -359 9 1977 1540 9 53 1 322 5 44 8 1218 4 19 0 -895 9 -277 8 1978 . 1630 1 46 9 326 9 1 4 1303 2 7 0 -976 3 -298 7 1979 1846 6 56 0 320 5 -2 0 1526 1 17 1 -1205 6 -376 2 1980 1652 8 59 4 338 6 5 6 1314 2 -13 9 -288 1 1981 1783 4 66 4 401 2 18 5 1382 2 5 2 -981 0 -244 5 1982 1998 8 71 3 526 6 31 3 1472 2 6 5 -945 6 -179 6 1983 2143 2 71 1 616 5 17 1 1526 7 3 7 -910 2 -147 6 1984 2394 6 68 5 649 6 5 4 1745 0 14 3 -1095 4 -168 6 1985 2555 9 71 7 698 5 7 5 1857 4 6 4 -1158 9 -165 9 1986 70 8 789 1 13 0 2155 1 16 0 -1366 0 -173 1 1987 3309 3 73 1 854 2 8 2 2455 1 13 9 -1600 9 -187 4 1988 3795 1 67 0 1038 4 21 6 2756 7 12 3 -1718 3 -165 5 1989 4511 8 55 3 1946 0 87 4 2565 8 -619 8 -31 8 1990 5155 4 47 2 2404 0 23 5 2752 4 7 3 -348 4 -14 5 1991 4425 2 8 3 2087 1 -13 2 2338 1 -15 1 -251 0 -12 0 1992 5121 4 0 6 2580 7 23 7 2540 7 8 7 40 0 1 5 1993 6909 2 0 5 2985 2 15 7 3924 0 54 4 -938 8 -31 4 1994 9880 1 4054 3 35 8 5825 8 48 5 -1771 5 -43 7 1995 13604 3 5448 9 34 4 8155 4 40 0 -2706 5 -49 7 1996 18399 5 7255 9 33 2 11143 6 36 6 -3887 7 -53 6 1997 20777 3 9185 0 26 6 11592 3 4 0 -2407 3 -26 2 1998 20859 9 9360 3 1 9 11499 6 -0 8 -2139 3 -22 9 1999 23283 0 11541 0 23 3 11742 0 2 1 -201 0 -1 7 2000 30120 0 14483 0 25 5 15637 0 33 2 -1154 0 -8 0 2001 31189 0 15027 0 3 8 16162 0 3 4 -1135 0 -7 6 Nguồn Niên giám thống kê Võ Hùng Dũng Ts VCCI Cần Thơ. 3 Ngoại Ihương Việt Nam . Các sô liệu thống kê cho thấy .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN