tailieunhanh - Bài giảng Excel 2010: Chương 4

Chương 4 Các tùy chọn hữu ích thuộc bài giảng Excel 2010. Cùng nắm kiến thức trong chương này thông qua việc tìm hiểu các nội dung sau: điều chỉnh kích cỡ hiển thị, chức năng freeze panes, thiết lập các tùy chọn in, tiêu đề đầu và cuối trang in, lưới và các tùy chọn khác,. | CHƯƠNG 4 CÁC TÙY CHỌN HỮU ÍCH 1 . ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊ a. Sử dụng lệnh Zoom View Zoom group Trở về kích cỡ mặc định: 100% Phóng to kích cỡ lên 400% . ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊ a. Sử dụng lệnh Zoom View (Zoom) Zoom: điều chỉnh kích cỡ hiển thị theo các chế độ cho sẵn Chọn kích cỡ hiển thị Tự nhập kích cỡ (giá trị nằm trong khoảng từ 10% 400% b. Sử dụng thanh Zoom Di chuyển con trượt đến kích thước cần thiết. Hoặc click chọn vào dấu + để phóng to và dấu – để thu nhỏ tùy ý. 4 . ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊ Thu nhỏ Phóng to Con trượt c. Lưu lại các chế độ hiển thị View (Workbook Views) Custom Views Add Nhập tên chế độ OK 5 . ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊ . CHỨC NĂNG FREEZE PANES Là chức năng cho phép view mà vẫn giữ lại hàng, cột (nào đó) trên tất cả các trang màn hình (khi số lượng bản ghi nhiều hơn một trang). Các bước thực hiện: B1: Chọn hàng dưới (hoặc cột bên phải) của hàng cột cần giữ lại. B2: Chọn View/Freeze Panes. Hủy: Chọn View/Unfreeze Panes. 6 . THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN . Hiển thị trang in View Workbook Views group Normal: hiển thị chế độ thông thường (mặc định) Page Layout: hiển thị chế độ trang in Page Break Preview: hiển thị các đường phân cách trang. Custom Views: hiển thị chế độ xem do người dùng đặt Full Screen: hiển thị toàn màn hình 7 . Thiết lập các thông số cho trang in Page Layout Page Setup group Margins: Định dạng lề trang in Orientation: chiều trang in Size: Định dạng khổ giấy Print Area: Thiết lập vùng in Breaks: Tạo ngắt trang Background: Tạo hình nền Print Titles: Thiết lập các thông số cho trang in theo yêu cầu người dùng 8 . THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN . Thiết lập các thông số cho trang in Page Layout (Page Setup) Page Titles xuất hiện hộp thoại a. Tab Page (Điều khiển hướng in) Portrait: hướng in trang dọc. Landscape: hướng in trang ngang. Adjust to: đặt tỷ lệ % khi in. Fit to page(s) : tự điều chỉnh tỷ lệ rộng, cao thích hợp số trang yêu cầu). Page size: chọn khổ giấy in Print | CHƯƠNG 4 CÁC TÙY CHỌN HỮU ÍCH 1 . ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊ a. Sử dụng lệnh Zoom View Zoom group Trở về kích cỡ mặc định: 100% Phóng to kích cỡ lên 400% . ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊ a. Sử dụng lệnh Zoom View (Zoom) Zoom: điều chỉnh kích cỡ hiển thị theo các chế độ cho sẵn Chọn kích cỡ hiển thị Tự nhập kích cỡ (giá trị nằm trong khoảng từ 10% 400% b. Sử dụng thanh Zoom Di chuyển con trượt đến kích thước cần thiết. Hoặc click chọn vào dấu + để phóng to và dấu – để thu nhỏ tùy ý. 4 . ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊ Thu nhỏ Phóng to Con trượt c. Lưu lại các chế độ hiển thị View (Workbook Views) Custom Views Add Nhập tên chế độ OK 5 . ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊ . CHỨC NĂNG FREEZE PANES Là chức năng cho phép view mà vẫn giữ lại hàng, cột (nào đó) trên tất cả các trang màn hình (khi số lượng bản ghi nhiều hơn một trang). Các bước thực hiện: B1: Chọn hàng dưới (hoặc cột bên phải) của hàng cột cần giữ lại. B2: Chọn View/Freeze Panes. Hủy: Chọn View/Unfreeze Panes. 6

TỪ KHÓA LIÊN QUAN