tailieunhanh - Giáo trình môn Công nghệ chế tạo 1: Phần 1

Giáo trình môn Công nghệ chế tạo 1 có kết cấu gồm 8 chương. Phần 1 gồm các chương sau đây: Chương 1 - Những khái niệm cơ bản, chương 2 - Phương pháp tạo phôi và gia công chuẩn bị phôi, chương 3 - Cơ sở lý thuyết cắt gọt kim loại, chương 4 - Chuỗi kích thước công nghệ, chương 5 - Khái niệm chuẩn và gá đặt chi tiết. | BỌ CÒNG THƯƠNG TRƯỜNG DẠI HỌC CÔNG NGHIỆP I P. HỎ HÍ MINH Trưng ì âm công nghẹ co khí p p p GĨAO TRINH MON CÔNG NGHÊ CHẾ TAO 1 BIÊN SOẠN huỳnh Vân quang CHÂU NGỌC LÊ TP. HÔ CHÍ MINI I THẰNG 5 NÁM 2008 Bộ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HÒ CHÍ MINH TRUNG TẰM CÔNG NGHỆ cơ KHÍ GIÁO TRÌNH MÔN CÔNG NGHỆ CHÉ TẠO 1 BIÊN SOẠN HUỲNH VĂN QUANG CHÂU NGỌC LÊ TP. HỔ CHÍ MINH THÁNG 5 NẲM 2008 ruL d iG HOC CON fi NẠrPÉP TRÌNH gốc Bài Giảng Công Nghệ Ché Tạo Máy GK Cháu NGọc Lê MỤC LỤC CHƯƠNG 1 NHƯNG KHÁI NIỆM cơ . Chu trình sản phẩm Cơ . Khái niệm về sản phẩm cơ . Mô hình hình thành sản phẩm cơ . Quá trinh sản xuat và quá trình công . Quá trình sản . Quá trình công . Các thành phần cùa qui trình công . Các dạng sản xuất và hlnh thức to chức sản . Các dạng sản . Các hình thức tổ chửc sản xuất. 10 . Quan hệ giữa đường lối biện pháp công nghệ và qui mô sản xuất trong việc chuẩn bị sản CHƯƠNG 2 PHƯƠNG PHÁP TẠO PHÔI VÀ GIA CÔNG CHUẨN BỊ PHÔI . Các phương pháp chế tạo phôi .12 Phôi chế tạo bằng phương pháp đúc. . 12 a. Đúc trong khuôn b. Đúc trong khuôn kim c. Đúc áp lực cao. 16 d. Đúc li tâm. 16 e. Đúc liên tục. 17 f. Đúc mẫu chày. 17 Phôi ché tạo bằng phương pháp gia công áp a Phôi chế tạo bàng phương pháp rèn tự do .18 b Phôi dập thể tích .18 c Phôi dập d Phôi từ thép cán. 19 e Phương pháp kéo sợi . . 19 f Ép kim loại. .19 Phôi . Gia công chuẩn bị phôi. 20 Làm sạch Cắt . ủ phôi. 21 . Năn . Gia công phá. 22 . Gia công lỗ tâm. 23 . Các loại vật liệu sử dụng trong ngành cơ . Vật liệu chể tạo phôi. . 23 . Vật liệu kim a. b. Gang. 23 c. Kim loại màu và hợp kim kim loại màu. .k. . .25 . Vật liệu phi kim. .26 . Vật liệu làm . Đặc tỉnh chung của vật liệu làm dao. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG