tailieunhanh - Thang đánh giá một số chỉ tiêu vật lý, hóa học đất

nội dung tài liệu "Thang đánh giá một số chỉ tiêu vật lý, hóa học đất" dưới đây để có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu. Nội dung tài liệu cung cấp cho các bạn thang đánh giá một số chỉ tiêu vật lý, hóa học đất, hướng dẫn một số chỉ tiêu mô tả phẫu diện,. | VIỆN THÓ NHƯỠNG NÔNG HÓA BỘ MÔN PHÁT SINH HỌC VÀ PHÂN LOẠI DAT THANG ĐÁNH GIÁ MỘT số CHỈ TIÊU VẬT LÝ HÓA HỌC ĐẤT Biên tập Trần Minh Tiến Bùi Hữu Đông Table of Contents 1. d- í tiêu vật lý . . Tí1 trọng . . Dung trọng Katrinski . . é xổp Katrinski . . Thành phân c gi3i . 2. d í tiêu hóa học . . Dộ chua . . Chất hữu c . 2 2 2 2 2 3 3 3 . Dạm N .3 . Ch í sổ C N .3 . Lấn PCỊ .4 . Kali . Dung tích hấp thu CEC pH7 cmol kg đất . . Tông các Bazcf Ca. ýMg K Na cmol kg đất . . Dé bao hà a Ba BS CEC pH7 . . Dệ mặn. . Nh m trao đôi . . Tỷ lệ SiO AO. H íng dân mệt sổ chi iêu mồ 4 4 4 5 5 5 6 tả phán diện . Tỉ trọng Giá trí tỷ trong g cm3 1 20 - 1 40 2 60 - 2 80 1. Chỉ tiêu vật lý Đánh giá Tỉ trong của mùn Đất nghèo mùn hoặc các tầng d-ới chứa nhiều khoáng chất . Dung trọng Katrinski Giá trí dung trong g cm3 0 9 0 9 - 1 09 1 1 - 1 39 1 4 - 1 59 1 6 Thang đánh giá Rất thấp Thấp Trung bình Cao Rất cao Đánh giá Đất giàu chất hữu co Điển hình cho đất trồng trot Đất hoi chặt Điển hình cho tầng đế cày Tầng tích tụ quá chặt nguồn FAO-UNESCO . Độ xốp Katrinski Đô xốp 70 55-65 50-55 50 25-40 Loai đất Đất rỗng quá toi xốp Đất canh tác Đat yêu cầu với tầng canh tác Không đat yêu cầu với tầng canh tác Đặc tr-ng cho những tầng tích tụ . Thành phần cơ giới T ỷ lê các cấp hat Loai đất Sét Thịt Cát 0 - 10 0 - 15 85 - 100 1. Cát 0 - 15 0 - 30 70 - 90 2. Cát pha thít 0 - 20 0 - 50 45 - 85 3. Thít pha cát 8 - 28 28 - 50 22 - 52 4. Thít 0 - 28 50 - 80 0 - 50 5. Thít pha limon 0 - 12 80 - 100 0 - 20 6. Limon 20 - 35 0 - 28 45 - 80 7. Thít pha sét và cát 28 - 40 40 - 72 0 - 20 8. Thít pha sét và limon 28 - 40 15 - 52 20 - 45 9. Thít pha sét 40 - 60 40 - 60 0 - 20 10. Sét pha limon 35 - 55 0 - 20 45 - 65 11. Sét pha cát 40 - 100 0 - 40 0 - 45 12. Sét home next 2. Chỉ tiêu hóa học . Độ chua pHH2O pHKCl Giá trí Thang đánh giá Giá trí Đánh giá 4 0 Rất chua 4 5 Rất chua 4 0 - 4 9 Chua nhiều 4 6 - 5 0 Chua vừa 5 0 - 5 4 Chua 5 1 - 5 5 .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN