tailieunhanh - Bài giảng Cho vay trung dài hạn

Cho vay ngắn hạn là các khoảng vay = 12 tháng Trung thì thời hạn ngắn hơn còn dài hạn thì thời hạn dài hơn nhưng đều =12 tháng nên người ta gộp chung lại với nhau. | MA NGANH BÀI 1 Một doanh nghiệp có các thông tin như sau 1 SỐ LIỆU TÀI CHÍNH 2008 Đ VT tr đồng 1 Tài sân lưu động 8568 CÁC CHỈ TIÊU KHÁC TRỊ Số 2. Nợ ngấn han 5375 3. Ton kho cuoi ky 1029 Von kinh doanh ty đong 7 . Ton kho đầu ky 2100 . Tốn khộ bình quân 4. Doanh thu 34309 So lượng lao đỌng người 700 5. Cấc khoan phai thu 5434 6. Lợi tưc sau thuế 144 Doanh thu thuan ty đong 34 7. Tong tai sấn 13281 8. Nợ phai trấ 6192 Nop ngan sach ty đong 9. Nguon von chu sô hưu 7089 10. Nợ qua han 0 11 Tong dư nợ ngan hang 1297 Yêu cầu Anh chị hãy đánh giá và xếp loại tín dụng doanh nghiệp trên. 12. Tong thu nhap trược thuế 193 13. Doanh thu thuan 34309 14. Gia von hang ban 2000 BÀI 2 Một doanh nghiệp có các thông tin như sau MA NGANH 2 SÓ LIỆU TÀI CHÍNH 2008 Đ VT tr đồng ITài sân lưu đọng 8568 CÁC CHỈ TIÊU KHÁC TRỊ Số 2. Nợ ngắn han 5375 3. Ton kho cuoi ky 1029 Von kinh doanh ty đong 7 .Ton kho đầu ky 2100 Số lượng lao đong ngượi 700 . Ton kho bình quân 4. Doanh thu 34309 Doanh thu thuan ty đong 34 5. Câc khoân phai thu 5434 6. Lợi tưc sau thuế 144 Nop ngốn sach ty đong 7. Tong tai sân 13281 8. Nợ phai trâ 6192 9. Nguon von chu sô hưu 7089 Yêu cầu Anh chị hãy đánh giá và xếp loại tín dụng doanh nghiệp trên. 10. Nợ qua han 0 11. Tong dư nợ ngan hang 1297 12 Tong thu nhap trược thuế 193 13. Doanh thu thuan 34309 14. Gia von hang ban 2000 BÀI 3 Một doanh nghiệp có các thông tin như sau MA NGANH SÓ LIỆU TÀI CHÍNH 2008 Đ VT tr đồng 1 Tài sân lưu đỌng 8568 CÁC CHỈ TIÊU KHÁC TRỊ Số 2 Nợ ngắn han 5375 3. Ton kho cuoi ky 1029 Von kinh doanh ty dồng 7 .Ton kho đầu ky 2100 Số lượng lao dong ngượi 700 . Ton kho bình quân 4. Doanh thu 34309 Doanh thu thuan ty dong 34 5. Câc khoan phai thu 5434 6. Lợi tưc sau thuế 144 Nop ngốn sach ty dong 7. Tong tai sân 13281 8. Nợ phai trâ 6192 9. Nguon von chu sô hưu 7089 Yêu cầu Anh chị hãy đánh giá và xếp loại tín dụng doanh nghiệp trên. 10. Nợ qua han 0 11. Tong dư nợ ngan hang 1297 12 Tong thu nhap trược thuế 193

TỪ KHÓA LIÊN QUAN