tailieunhanh - 3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh

Mời bạn đọc tham khảo tài liệu 3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh sau đây. Tài liệu tập hợp 3000 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong tiếng Anh, có phiên âm và dịch nghĩa. | 3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh Year Neabandon v. 9 b ndon bỏ từ bỏ abandoned adj. 9 b ndond bị bỏ rơi bị ruồng bỏ ability n. 9 biliti khả năng năng lực able adj. eibl có năng lực có tài unable adj. An eibl không có năng lực không có tài about adv. prep. 9 baut khoảng về above prep. adv. 9 bAv ở trên lên trên abroad adv. o bro d ở ra nước ngoài ngoài trời absence n. bsons sự vắng mặt absent adj. bsont vắng mặt nghỉ absolute adj. bsolu t tuyệt đối hoàn toàn absolutely adv. bsolu tli tuyệt đối hoàn toàn absorb v. ob so b thu hút hấp thu lôi cuốn abuse n. v. o bju s lộng hành lạm dụng academic adj. ko demik thuộc học viện ĐH viện hàn lâm accent n. ksont trọng âm dấu trọng âm accept v. ok sept chấp nhận chấp thuận acceptable adj. ok septobl có thể chấp nhận chấp thuận unacceptable adj. Anok septobl access n. kses lối cửa đường vào Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất http hoc3000tuvung Page 1 3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh Year accident n. ksidont tai nạn rủi ro by accident accidental adj. ksi dentl tình cờ bất ngờ accidentally adv. ksi dent9li tình cờ ngẩn nhiên accommodation n. 9 kom9 deifn sự thích nghi điều tiết accompany v. 9 kAmponi đi theo đi cùng kèm theo according to prep. g ko dip theo y theo account n. v. 9 kaunt tài khoản kế toán tính toán tính đến accurate adj. kjurit đúng đắn chính xác xác đáng accurately adv. kjuritli đúng đắn chính xác accuse v. o kju z tố cáo buộc tội kết tội achieve v. 9 tJỈ v đạt được dành được achievement n. 9 tJỈ vm9nt thành tích thành tựu acid n. sid axit acknowledge v. ok nolid công nhận thừa nhận acquire v. o kwaio dành được đạt được kiếm được across adv. prep. o kros qua ngang qua act n. v. kt hành động hành vi cử chỉ đối xử action n. kfn hành động hành vi tác động take action hành động Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất http hoc3000tuvung Page 2 3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh Year active adj. ktiv tích cực hoạt động nhanh nhẹn actively adv. ktivli activity n. k tiviti

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.