tailieunhanh - Đề Thi Thử Đại Học Khối A, A1, B, D Toán 2013 - Phần 32 - Đề 15

Tham khảo đề thi - kiểm tra 'đề thi thử đại học khối a, a1, b, d toán 2013 - phần 32 - đề 15', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC CAO ĐẲNG NĂM 2012 -2013 Môn thi TOẢN A. Phần chung cho tất cả thí sinh Câu 1 3 0 điểm Cho hàm số y x3 có đồ thị C 2 - x a. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị C . b. Viết phương trình tiếp tuyến với C biết tiếp tuyến vuông góc với y - x 2011 Câu 2 3 0 điểm a. Giải phương trình log2 X 1 - 3 log2 x 1 2 log2 32 0. 7 V I I x dx 03 ĩ x X b. Tính tích phân I I dx x X c. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y J 4x - X2 X - 2 2. Câu 3 1 0 điểm Cho hình chóp có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B biết AB AC a AD 2a SA vuông góc với đáy và SCD hợp với đáy một góc 600. Tính thể tích khối chóp . B. Phần riêng Thí sinh chỉ được chọn một trong hai phần sau phấn 1 hoặc phần 2 1. Theo chương trình chuẩn Câu 4a 2 0 điểm Trong không gian Oxyz cho hai đường thăng X 2 2t A í y -1 1 1 z 1 A .rL A 2 í y 1 1 z 3 -1 a Viết phương trình mặt phăng a chứa A1 và song song với A2 . b Tính khoảng cách giữa đường thăng A2 và mặt phăng a . Câu 5a 1 0 điểm Giải phương trình trên tập số phức 2 i -1 3i -----z ------ 1 - i 2 i 2. Theo chương trình nâng cao Câu 4b 2 0 điểm Trong kg cho A 1 0 -2 B -1 -1 3 và mp P 2x - y 2z 1 0 a Viết phương trình mặt phẳng Q qua hai điểm A B và vuông góc với mặt phẳng P b Viết phương trình hình chiếu của đường thẳng AB trên mặt phẳng P . 4 1 Câu 5b 1 0 điểm Viết phương trình đường thẳng vuông góc với đường thẳng y x và tiếp xúc với đồ thị hàm số y x x 1 x 1 Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm. BÀI GIẢI ĐỀ 21 Câu 1 2 Tieáp tuyeán tali nieâm coù hoaonh noă x0 coù heă soá goùc baèng -5 5 v -5 X0 3 hay X0 1 yo 3 7 yo 1 -3 x0- 2 Phốông trình tieáp tuyeán caàn tìm lao y - 7 -5 x - 3 hay y 3 -5 x - 1 y -5x 22 hay y -5x 2 Câu 2 1 25x - 5 0 5x 2 5 0 5x 1 hay 5x 5 2 x 0 hay x 1. n I Jx 1 0 ị 2 cos x dx J xdx J x cos xdx 0 J0 2 n n J x cos xdx 0 Naet u x du dx dv cosxdx choín v sinx 2 nf G G I x sin xr - í sin xdx cos xr 2 2 10 J0 2 10 2 2 _ _ x _ 2 -4x2 2x 2 3 Ta coù f x 2x A 2 1 -