tailieunhanh - Đề thi Trung học phổ thông Quốc gia năm 2016 môn: Tiếng Nhật - Bộ GD&ĐT (Mã đề 195)

Đề thi Trung học phổ thông Quốc gia năm 2016 môn: Tiếng Nhật - Bộ GD&ĐT (Mã đề 195) sẽ giúp các bạn nắm vững cấu trúc đề thi, nội dung đề thi. Hi vọng với đề thi này các bạn sẽ có thêm tài liệu tham khảo trong việc ôn luyện để đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi sắp tới. | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI CHÍNH THỨC Đề thi có 06 trang KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2016 Môn TIẾNG NHẬT Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 195 Họ và tên thí sinh . Số báo danh . I. PHẦN TRẮC NGHIỆM 8 0 điểm Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để hoàn thành các câu sau Câu 1 m 5- - . fc rè u ỉờTbLu toỲ Ắ ồ TTo A. OỲ B. OT C. o D. or Câu 2 A. ro Bfè 5ẳLt in B. ẩbẳ a o w C. 9 T D. 9fc u Câu 3 rn b ny a y __ fêu r ur fc L UfcLầto A. o B. T C. Ỳ D. t Câu 4 A. Bí rtLH y ffl T m B. 7b fào y fn Wc WtoJ 7btt oJ C. rn D. feH Câu 5 Lx Ỳếóè HUfc o k t ẩbồo A. ofc B. C. u D. u Câu 6 rr b V MẤt uẳto A. . O B. ur C. o D. fcULC Câu 7 Ỳ è . rô o r ặtLto A. mr uầt B. mò C. mu D. m Câu 8 4mxr ểr feỸ fc C íytr ỉr _ fcT uòo A. ot B. oj C. oO D. O Câu 9 Ỹo rttt r H_ w 0 0 A. Tt B. t C. t D. rt Câu 10 lUffl fè _u u r rwo ếM uòo A. oL t t lóu B. fcoU . C. fcoU t lóu D. faoU fc L6 Câu 11 y òỉĩ 5r t ntLt o A. tỲ B. rr C. r D. rt Câu 12 tut O ftfco - MM Wuy A. ỸHT B. fnr C. t n D. fM Câu 13 ro T H o o A. fê5 T B. fêofc T C. fê T D. tutt Câu 14 r Ơ Ỳ Lfco r M ể T t o A. r r B. Ỳ C. r Ỳ D. Ỳ r Câu 15 Í ULxr ofc .9ẳ w ofco A. HU ẩbồ tfc r B. Hfc tfc r C. fur ufc Jz r D. fufc 5r Trang 1 6 - Mã đề thi 195 Câu 16 Tt 2 đ6 . uu o A. W B. 6 C. b ếỸ9 D. WxWc Câu 17 ítm XXX XXXT XXXXXo A. ỂLXtt B. mx xt C. ểXXX D. mXXXỈí Câu 18 LxXi XX m WXX xX bX o A. fe Ạt xmxxx B. XX X LXLXX C. XX X xmxxx D. X Ạt LXLXX Câu 19 xxxxmxx MX XXX9 T6è SxXXo A. XXX B. X5LX C. X XXt D. m Câu 20 Xỉ 7ỹyxr m ẳbfco A. LX w B. XX x C. xxxx D. u XXX Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D cho cách đọc phần được gạch chân trong các câu sau Câu 21 HXểXX XXyo x W LX Vẳto A. ỉỷ B. xxm C. ỉỷX D. ỉjặ 9 Câu 22 mXXXỈXmX mx -X WXXTo A. feoX B. ƠỖ0 C. ếfe X D. ểXX Câu 23 Xot fiwx LX X ểoX Xmm r vẳto A. XXXo B. LXXo C. LXXo D. XXXo Câu 24 MX . xw 4 0 ftxt Mxm gvẳto A. rxm B. rxx C. ẳv D. XXX5 Câu 25 f XX XXX gu tbofco A. LX B. XLX C. tLX D. ỈUU Đọc đoạn văn sau và chọn phương án đúng

TỪ KHÓA LIÊN QUAN