tailieunhanh - Đề cương ôn tập học kỳ I môn Anh văn lớp 11

Tham khảo Đề cương ôn tập học kỳ I môn Anh văn lớp 11 để tổng hợp kiến thức môn học, nắm vững các phần bài học trọng tâm giúp ôn tập nhanh và dễ dàng hơn. Các câu hỏi ôn tập trong đề cương đều có đáp án kèm theo sẽ là tài liệu hay dành cho bạn chuẩn bị tốt cho các kỳ thi kiểm tra học kỳ môn học. | ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ I - MÔN ANH VĂN LỚP 11 NẰM HỌC 2013 - 2014 I PRONUNCIATION 1 Phonetics 1 a. good 2 a. trust b. gossip b. mutual c. game c. number d. geometry d. uncertain 3 a. imagine b. glance c. general d. religion 4 a. change b. English c. single d. anger 5 a. cold b. calm c. light d. film 6 a. follow b. fold c. folk d. file 7 a. should b. shoulder c. sailor d. slow 8 a. calf b. talk c. folk d. guilty 9 a. inherit b. enhance c. exhale d. exhaust 10 a. rumour b. humour c. mutual d. duty 11 a. none b. ink c. blown d. brand 12 a. lawn b. answer c. swimmer d. drawing 13 a. uncle b. drink c. single d. danger 14 a. world b. write c. wrong d. jewellery 15 a. mow b. lawn c. forward d. power 16 a. athletics b. marathon c. faithfully d. smoothly 17 a. competition b. question c. completion d. information 18 b. lucky c. lunar d. plum 19 a. special b. breath c. pleasure d. peach 20 a. exchange b. children c. machine d. peach 21 a. shrine b. ripe c. agrarian d. polite 22 a. heard b. gerund c. parent d. fresh 23 a. humble b. honest c. handsome d. homeless 24 a. chorus b. Christmas c. chill d. chaos 25 a. glanced b. happened c. terrified d. advised 26 a. yell b. quickly c. yoga d. yahoo 27 b. combine c. battery d. debit 28 a. moustache b. stomach c. chemistry d. Christmas 29 a. sink b. singer c. complain d. handkerchief 30 a. appreciate b. residential c. gratitude d. unselfish 2 Stressed 1 a. changeable b. passenger c. acquaintance d. dangerous 2 a. recite b. rumor c. object d. gossip 3 a. embrace b. protect c. escape d. promise 4 a. suspicious b. unselfish c. sociable d. incapable 5 a. benefit b. uncertain c. photograph d. influence 6 a. guitarist b. importance c. musician d. favorite 7 a. participant b. necessary c. agriculture d. stationary 8 a. comedy b. comfortable c. volunteer d. typical 9 a. handicapped b. advantaged c. gratitude d. numerous 10 a. campaign b. against c. struggle d. announce 11 a. loyalty b. celebrate c. effective d. charity 12 a.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN