tailieunhanh - Tài liệu Tương tác thuốc (Phần 7 và hết)

Trình bày mục lục tra cứu nhóm thuốc | PHẦN TRA CỨU MỤC LỤC TRA CỨU NHÓM THUỐC Tên nhóm thuốc A Benzoyl peroxyd 126 Acamprosat 35 Benzyl benzoat 126 Acetorphan 35 Bepridil 127 Aciclovir 36 Betahistin hoặc thuốc tương tự 133 Acid ascorbic 38 Biguanid 133 Acid chenodesoxycholic hoặc 42 Biphosphonat 138 dẫn chất Acid cromoglycic hoặc thuốc 44 Bretylium 139 tương tự Acid folic hoặc dẫn chất 44 Bromocriptin hoặc thu ốc tương tự 143 Acid fusidic 47 Buspiron 147 Acid hoá nước tiểu các chất 48 Butyrophenon dẫn chất 149 Actinomycin D 51 C Alopurinol hoặc dẫn chất 54 Các thuốc loại cura 155 Alprostadil 58 Cafein 159 Amantadin hoặc thuốc tương 58 Calci muối 161 tự Amineptin 62 Calcitonin 163 Aminoglycosid nhóm kháng 65 Carbamat hoặc thuốc tương tự 164 sinh Aminoglycosid đường uống 72 Carbamazepin 167 Amiodaron 74 Carmustin 177 Amphetamin hoặc dẫn chất 79 Carotenoid 182 Amphotericin B 83 Cephalosporin hoặc thuốc tương tự 183 Antimon hợp chất 87 Cephalosporin có nhân 189 thiomethyltetrazol Apomorphin 88 Cholestyramin 191 Asparaginase 89 Cholinergic 195 1109 Tên nhóm thuốc Azathioprin 91 Ciclosporin 198 B Cimetidin 206 Baclofen 95 Cisaprid 216 Barbituric dẫn chất 99 Cisplatin hoặc dẫn ch ất 218 Benzamid dẫn chất 10 Citalopram 9 222 Benzimidazol dẫn chất 11 Clonidin hoặc thuốc tương tự 6 226 Benzodiazepin dẫn chất 11 Clorhexidin 7 233 Benzofuran dẫn chất 12 Clozapin 5 234 Colchicin hoặc dẫn chất 23 Fibrat 9 322 Corticoid - khoáng 24 Finasterid 1 325 Cyclophosphamid hoặc thuốc 24 Flavoxat 326 tương tự 6 Cycloserin 24 Flecainid hoặc thuốc tương tự 9 326 D Floctafenin 329 Danazol 25 Flucytosin 0 330 Dantrolen 25 Flumazenil 1 25 Fluor dẫn chất 5 331 Dapson 332 Deferoxamin 25 Fluoro-5-uracil 6 333 Desmopressin 25 Fluoxetin 7 337 1110 Tên nhóm thuốc Dextran 25 Fluvoxamin 8 Dextropropoxyphen 25 Foscarnet 9 Diacerhein 26 Fosfomycin 3 Diazoxid 26 Furosemid hoặc thuốc tương tự 4 Didanosin 26 Fusafungin 8 Dihydropyridin dẫn chất 27 G 2 Diltiazem 27 Ganciclovir 8 Dipyridamol 28 Glucagon 4 Disopyramid 28 Glucocorticoid 6 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN