tailieunhanh - Báo cáo tốt nghiệp: Công nghệ sản xuất phô mai tăng năng suất 3,5 tấn sản phẩm/năm từ sữa bột nguyên cream

Báo cáo tốt nghiệp sau đây đi tìm hiểu dây chuyền công nghệ sản xuất phô mai giúp tăng năng suất 3,5 tấn sản phẩm/năm từ sữa bột nguyên cream. Bên cạnh đó luận văn cũng làm rõ các công đoạn sản xuất, thành phần dinh dưỡng cũng như giá trị ứng dụng của phô mai trong đời sống hằng ngày. | I I I I I i ỉ ị ị ị I i ị. ị ị I I ỉ I I I ị ị I I ì. ị. ị i i Ạ ị ị I ị. ị ị I I ỉ ị ĩ i i i ì. ị ị ì Ị I I ỉ ỉ í ị I ĩ I ị ị i I I ị ị ĩ. i. ị. ị ị ì. I ị ị I I I i I ị ị. ị-ị I ĩ. i ĩ i I ị I I ì i ĩ i i ị BAO CÁO TOTNGHIEP Báo cáo Công nghệ sản xuất phomai tăng năng suất 3 5 tấn phẩm năm từ sữa bột nguyên cream săn I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I ị. i ý. ị ị ị I I I I I I g g g ị i ị ị ị ị ị I ị g g g g I g I I I i ị i. i ị I I ị I Ị ị I ỉ ĩ. V. I I Uload by MỤC LỤC MỞ CHU ONG 1 TỔNG QUAN TÀI . Tổng quan về nguyên liệu .5 . Tính chất vật lý của sữa tươi .5 . Cấu trúc hoá lý và thành phần hoá học của sữa tươi .5 . Cấu trúc hoá lý .5 . Thành phần hoá học của sữa tươi .5 . Nước .6 . Chất khô .6 . Định nghĩa .12 . Thành phần của sữa bột nguyên cream .12 Chỉ tiêu cảm quan .12 Chỉ tiêu hóa lý .12 Chỉ tiêu vi sinh vật của sữa theo đúng quy định .13 . Tổng quan về phomai .13 . Giới thiệu về phomai .13 . Phân loại phomai .14 Bảng Phân loại phomai dựa vào vi khuẩn dùng khi ủ chín FDB . 15 Bảng Phân loại pho mai theo giá trị Giai đoạn làm đông sữa .15 Giai đoạn nén ép cục đông sữa để tách huyết thanh sữa giai đoạn khử nước .16 Giai đoạn muối phomai .16 Giai đoạn ủ chín phomai .16 . Một số nguyên liệu sử dụng trong chế biến phomai từ sữa bột nguyên cream .17 . Giống vi sinh vật .17 . Chất tạo đông .18 . Chất béo .18 . Tình hình sản xuất phomai .18 . Tình hình trên thế giói .18 . Tình hình trong nước .19 CHƯƠNG 2 DÂY CHUYỀN CÔNG NGHỆ. 21 . CHỌN VÀ THUYẾT MINH DÂY CHUYỀN CÔNG NGHỆ .21 . THUYÉT MINH DÂY CHUYỀN CÔNG NGHỆ .22 . Thu mua và kiểm tra chất lượng nguyên liệu .22 . Định lượng .22 . Hoàn nguyên sữa bột .22 . Thanh trùng và làm lạnh .22 . ủ hoàn nguyên .22 . Tiêu chuẩn hoá .23 . Gia nhiệt .23 . Đồng hoá