tailieunhanh - ĐỀ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2012-2013 Môn thi : Toán BẮC GIANG

Tham khảo đề thi - kiểm tra 'đề thi tuyển sinh lớp 10 thpt năm học 2012-2013 môn thi : toán bắc giang', tài liệu phổ thông, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | . com SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC GIANG ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2012-2013 Môn thi Toán Thời gian 120 phút không kể thời gian giao đề Ngày thi 30 tháng 6 năm 2012 Câu 1. 2 điểm J-------V2 V2- 1 2 .Xác định giá trị của a biết đồ thị hàm số y ax - 1 đi qua điểm M 1 5 Câu 2 3 điểm gọn biểu thức A -j J da - 2 2 . .a- 3 ỉa 2 ---- . - -- 1 với a 0 a1 4 a - 2da da - 2 __9. ì 2x- 5y 9 2. Giải hệ pt 17 ị3x y 5 3. Chứng minh rằng pt x2 mx m -1 0 luôn có nghiệm với mọi giá trị của m. Giả sử xi x2 là 2 nghiệm của pt đã cho tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x21 x22 - 4. x1 x2 Câu 3 1 5 điểm Một ôtô tải đi từ A đến B với vận tốc 40km h. Sau 2 giờ 30 phút thì một ôtô taxi cũng xuất phát đi từ A đến B với vận tốc 60 km h và đến B cùng lúc với xe ôtô độ dài quãng đường AB. Câu 4 3 điểm Cho đường tròn O và một điểm A sao cho OA 3R. Qua A kẻ 2 tiếp tuyến AP và AQ của đường tròn O với P và Q là 2 tiếp M thuộc đường tròn O sao cho PM song song với N là giao điểm thứ 2 của đường thẳng AM và đường tròn O .Tia PN cắt đường thẳng AQ tại K. 1. Chứng minh APOQ là tứ giác nội tiếp. 2. Chứng minh KA2 3. Kẻ đường kính QS của đường tròn O .Chứng minh tia NS là tia phân giác của gócPnM . 4. Gọi G là giao điểm của 2 đường thẳng AO và PK .Tính độ dài đoạn thẳng AG theo bán kính R. Câu 5 0 5điểm Cho a b c là 3 số thực khác không và thoả mãn ị a b c b2 c a c2 a b 2 abc 0 ỉ a2013 b2013 c2013 1 Hãy tính giá trị của biểu thức Q 111 v T-rv a 2013 b2013 c2013 HƯỚNG DẪN CHẤM tham khảo Câu Ý Nội dung Điểm 1 1 1 1 V2 1 - V2 1 - f- V2 t- V2 V2 V2 1- V2 1 V2- 1 Q 2- 1 .Q 2 1 V2 2- 1 KL 1 Trần Hải Nam - Tell 01662 843844 - TT luyện thi Tầm Cao Mới Tell 01684 356573 - 0533564384 - 0536513844 - 0944323844 1 . com 2 Do đồ thị hàm số y ax-1 đi qua M 1 5 nên ta có 5 u KL a 6 1 2 1 A - 4ã 2 . d a- yTặ- 21 1 y a yj a - 2 yja yj a - 2 y a - 2 r a- . Jã-1 1 yja yja - 2 yja KL 0 5 0 5 2 Ì2x- 5y 9. ì2x- 5y 9 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN