tailieunhanh - Ebook Từ điển Kỹ thuật xây dựng cầu Việt-Anh: Phần 2 - GS.TS. Nguyễn Viết Trung (chủ biên)
Tiếp nối phần 1, phần 2 cuốn "Từ điển Kỹ thuật xây dựng cầu Việt-Anh" sau đây. Sách trình bày ngắn gọn, giảm thiểu số lượng mục từ với mục đích đảm bảo gọn nhẹ thuận tiện cho các kỹ sư mang theo tra cứu tại hiện trường. Sách cũng rất hữu ích cho các sinh viên và kỹ sư cầu đường tra cứu khi tham khảo, biên soạn tài liệu chuyên ngành, thực hiện các đồ án thiết kế cầu đường bằng tiếng Anh. | la bàn lao cầu lao đẩy lao kéo lao ra bàng cách trượt làm chậm làm trì trệ làm chá n trê làm nhọn đầu làm sạch bề mặt bằng phun cát làm sạch nước thải làm sáng tỏ làm sẩn đúc sần làm tắc nghẽn đường ống làm thành bột tạo ra bụi làm lơi dâì làm việc liên tục máy 148 compass laterit laterite lauching lauching by pushing lauching by pulling launching by sliding retard shod sandblast cleaning sewage purification clarification prefabricate verb obstruct dusting loosen continuous run lắp dựng làm xáo trộn disturbing làm xong hoàn thành finalize lan can parapet hand rail railing balustrade guardrails lan can trên cầu railing lan can xe dạp bicycle raining làn giám tốc deceleration lane làn tãng giảm tốc speed change lane làn lãng tốc accelaration lane merging lane làn xe lane traffic lane làn xe chạy đến approach traveled way làn xe được đặt tái loaded lane làn xe rẽ turning lane làn xe thiết kế design lane lán ớ công trường accomodation hut lát đá paved lát lường paving lát mật đường to pave lãn có tính lãn làm việc roller theo nguyên lí lân lãng thể đất earth wedge láp dựng erection 149 lề đườngi lắp đặt . lắp dặt thiết bị láp hẫng lắp ráp lắp ráp lắp ráp tại hiện trường lắp sẵn lấp dòng lấp đất lập bảng thống kê khối lượng lập dự án lập dự toán lập kế hoạch thi công lập lưới đường chuyền lập lưới đường chuyền cấp II lật dổ lấy cao trình đo cao độ lấy lại lấy mẩu thử lấy ra gọi ra lề dường installation instalinjg installation cantiliver erection assembling assembly on-site assembly pre-assembled closing backfill quantity surveyin project formation cost estimate work planing control points survey tra verse ne siurvey secondary controlpoiints survey tra verse ne siurvey upset level verb resume probing retrieve roadsides .
đang nạp các trang xem trước