tailieunhanh - Telephoning

Meaning giữ máy (đợi ai Example Could you hold on for a minute; she will come in just a moment. hold on /hə ld n/ đó) dập máy, No, don't hang up the phone! hang up hæŋ p/ kết thúc cuộc gọi ring up /r ŋ p/ gọi điện cho ai Helen rang me up early this morning .to confirm the date of the talk show. put /p t θru / through get / et θru / through /k call back bæk/ ai the office. To be honest, I don't like to pick up pick up /p k p/ nghe điện thoại the phone from a strange number. It always brings me trouble. l. | Telephoning Phrasal Verbs to Learn Phrase Transcript Audio Meaning Example hold on hoũld On giữ máy đợi ai đó Could you hold on for a minute she will come in just a moment. hang up liiuij Dp dập máy kết thúc cuộc gọi No don t hang up the phone ring up rũg ũp gọi điện cho ai Helen rang me up early this morning to confirm the date of the talk show. put through pũt 0ruũ chuyên cuộc gọi sang máy khác Could you put me through to extension number 259 please. get through et 0ruũ kết nối với máy nào đó I tried calling her mobile phone but I couldn t get through. call back kũũl b k gọi điện lại cho ai I must call her back when we get to the office. pick up pũk ũp nghe điện thoại To be honest I don t like to pick up the phone from a strange number. It always brings me trouble. Reading Listening Các bạn hãy đọc đoạn văn dưới đây đê hiêu hơn vê cách sử dụng của các cụm động từ trong bài .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN