tailieunhanh - Chữ Hán đơn giản: Bài 6 đến bài 10
Chữ Hán đơn giản: Bài 6 đến bài 10 giúp cho các bạn biết cách đọc và ghi nhớ đối với một số từ vựng tiếng Hán như: Đại, tiểu, cao, an, tân, cổ, nguyên, khí, đa, thiểu, quảng, tảo và một số từ khác. Với các bạn yêu thích tiếng Hán thì đây là tài liệu hữu ích. | IB6IS 81-82 an https chuHandongia 81 When you stretch your limbs you look big. I o Chữ Han đơn giản -1 Love KANJI KANJ1 Just now ĐẠI big iiwm AềKÌẰtAo Một người gian rộng chân tay và trông rất lớn 45 A t big To A fct H college Đại học l Í A -th college student A A rtòỉíA adult A A it very favorite n ẦO C LAA embassy Đại sứ quá AtyA ifci -t -A- precious A c 45 landlord A 26 A 160 A 236 3 82 4 Tiểusmall 0 When you bend your limbs you look small. ậM Ềưnií bề ẾẰSTo Một người co cụm chân ta lại và trông bé nhỏ Lj Õ 1 z tí bừ t small Nhỏ bề ư Jt9-ử-5 novel Tiểu thuyế b íẾ. l J -MA-th Tiểu học sinhd Z-j-oA parcel elementary school student zti wheat AAbc L fc 9 z Õ aJ JI 45 hh small stream elementary school 3 1 1 Aoo t 32 83-85 6 CAO high There is a high tower on a building. Ngôi nhà có 1 cửa sổ trên nóc có một tòa tháp cao - 9 tzi rwA A 1 high expensive Cao Đắt roj O. A õ ini Ì high rank Cao Cap I íầĩ CọTỘ high school Cao Hiệu rSj ỉ to heighten rSj xA. z Ò -t t Piro Ằ y cA strongyen high school student iXi account balance KnS i c-7 the best Ọ Chữ Hàn đơn gián -1 Love KANJI ị KANJ1 Just now 1 7 1W 0 15 The woman feels at ease inside her house. Người phụ nữ thay bình an dưới ngôi nhà Í A em cheap Rẻ đóAL CT-Ặ An tâm to be relieved iA-tfA safetyAn toàn . uneasy worried Bất An ị J6ATt stability ỀA . ù easy @ rough guideline GtA f T weak yen 6 O ÍG T 52 TÂN new To start something new you stand up Í and cleave through woods A with an ax. LA ỀZc6 í b để làm việc gì mớir i T L l fcfc6Lt new Mới ị ỆffM A newspaper LA A-ti A bullettrain ịlr- - new year Tân Niên í rẫặA L b-ứfresh Chữ Hán đơn giản -1 Love KANJI KANJI Just now Oil 77 A 21 I ÍẴÍ196 6AA new i b S iil A A Niigata 13 33 M6B 86-88 86 10 CỔ old When you hear the same story ten times it sounds old. Nghe câu chuyện 10 lân trở n ên c - 0 A ồ . old Cũ M f d ĩ z secondhand hàng cũ ỳãlĩẤy oldbook 1. - -t to wear out M ộ c A archaeology UM ancient times Cổ đại 5 Z old capital J
đang nạp các trang xem trước