tailieunhanh - Giáo trình Cơ sở Hóa học hữu cơ: Tập 2 (Phần 1)

(NB)Giáo trình Cơ sở Hóa học hữu cơ: Tập 2 (Phần 1) bao gồm những nội dung về axit cacboxylic và dẫn xuất của axit cacboxylic; amin – muối diazoni. Với các bạn chuyên ngành Hóa học thì đây là tài liệu hữu ích. Mời các bạn tham khảo. | 1 SP trường đại hoc sư PHAM TP. HO CHÍ MINH KHOA HÓA LE VAN DANG giao TRÌNH Cờ sờ hOa hoc hữu cờ tạp II Giáo trình dung cho sinh viẻn khoa Hoa lưu hanh nội bO - 2002 CHƯƠNG 9 AXIT CACBOXYLIC VÀ DẪN XUẤT CỦA AXIT CACBOXYLIC A. AXIT CACBOXYLIC ĐỊnh nghĩa và phan loai Đònh nghĩa Axit cacboxylic là loại hợp chất hữu cơ mà trong phân tử có chứa nhom cacboxyl -COOH liên kết vơi gốc hiđrocacbon. Công thức chung của axit cacboxylic R COOH a Trong đô a 1 2 3 . la sô nhôm cacboxyl R la gôc hiđrocacbon. Phan loai Tủy theo đặc điểm cấu tao của goc hiđrocabon R ta co cac loai axit cacboxylic khac nhau -Axit cacboxylic no đơn chức CnH2n iCOOH n 0 hay QHA n 1 . -Axit cacboxylic chưa no đơn chức co 1 noi đoi CnH2n - 1COOH n 2 hay CnH2n - 2O2 n 3 . -Axit cacboxylic chứa no đơn chức co 1 noi ba CnH2n - 3COOH n 2 hay CnH2n - 4O2 n 3 . -Axit cacboxylic vong no đơn chức CnH2n - 1COOH n 3 hay CnH2n - 2O2 n 4 . -Axit cacboxylic thơm đơn chức Ar-COOH CnH2n - 7COOH n 6 hay CnHn - A n 7 . Tủy theo so lương nhom cacboxyl trong phan tử ta co cac axit đơn chức co 1 nhom COOH axit đa chức co tứ 2 nhom COOH trơ len nhứ axit đicacboxylic R COOH 2 . Tên goi - Nguyen tac goi ten thong thứơng Axit ten lịch sứ tìm ra axit đo. - Nguyen tac goi ten quoc tế IUPAC Axit so thứ tự cua nhom thế ten nhom thế theo van A B C ten ankan cua mạch chính oic 76 543 2 1 C - C - C - C - C - C - COOH Công thức Tên thông thường Ten quốc te IUPAC HCOOH axit fomic axit metanoic CH3COOH axit axêtic axit etanôic CH3CH2COOH axit propionic axit propanoic ch3ch2ch2coo H axit n-butiric axit butanôic ch3 2chcooh axit isơbutiric axit 2-metylprôpanôic ch3ch2ch2ch2c OOH axit n-valeric axit pentanôic ch3 2chch2co OH axit isovaleric axit 3-metylbutanôic ch3 ch2 4cooh axit n-caprôic axit hexanôic ch3 ch2 5cooh axit n-caprylic axit heptanôic ch3 ch2 8cooh axit n-capric axit đecanôic ch3 ch2 10cooh axit lauric axit đôđecanôic ch3 ch2 i2cooh axit miristic axit tetrađecanôic ch3 ch2 i4cooh axit panmitic axit hexađecanôic ch3 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN