tailieunhanh - HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ADOBE PRESENTER 8

Adobe Presenter 8 là một dạng add-in của phần mềm trình chiếu quen thuộc Microsoft PowerPoint, giúp người dùng biến những buổi trình chiếu thường nhàm chán trở nên sinh động, có tính tương tác cao hơn dưới dạng phim flash đầy hấp dẫn | HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ADOBE PRESENTER 8 2013 MỤC LỤC I. Thiết lập thông tin ban đầu 3 . Thiết lập thông tin bài dạy 3 . Thiết lập chế độ trình chiếu 3 . Thiết lập chất lượng sản phẩm 4 . Đính kèm tài liệu 6 . Thiết lập thông tin tác giả - người trình bày 6 . Thiết lập ngõ vào âm thanh 7 . Thiết lập chế độ xem trước 8 . Thay đổi tên tác giả bài trình diễn 9 . Chọn giao diện theme có sẵn 9 . Tự thiết kế giao diện theme 10 . Việt hóa giao diện 12 II. Đóng gói sản phẩm 14 Xem trước sản phẩm 14 Xuất bản sản phẩm 14 Đóng gói sản phẩm 15 III. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra 16 Quản lý bộ câu hỏi 16 Việt hóa giao diện câu hỏi 18 Thiết lập thuộc tính của một bộ Quiz 20 Thiết lập yêu cầu cho bài kiểm tra 21 Tạo câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn 22 Tạo câu hỏi đúng sai 23 Tạo câu hỏi điền khuyết - người học tự nhập nội dung 24 Tạo câu hỏi điền khuyết - người học chọn từ danh sách có sẵn 25 Tạo câu hỏi có câu trả lời ngắn 27 Tạo câu hỏi nối cặp 28 Tạo câu hỏi khảo sát 29 III. 11a Tạo câu hỏi sắp xếp - Người học tự kéo thả 30 Tạo câu hỏi sắp xếp - Người học chọn từ danh sách 31 Tạo câu hỏi định vị 33 Chỉnh sửa một câu hỏi đã có trước 35 Biên soạn Nguyễn Minh Thiên Hoàng - Trung tâm Thông tin và Chương trình Giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh - thienhoang@ Trang 1 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ADOBE PRESENTER 8 2013 Xóa một câu hỏi 36 Cho phép người học trả lời một câu hỏi nhiều lần 36 Tạo và sử dụng nhóm câu hỏi 38 Chèn câu hỏi từ file Powerpoint khác 39 IV. Làm giàu bài giảng powerpoint 40 IV. 1 Chèn công cụ tương tác 40 Chèn công cụ tương tác A3C Adobe Captivate Widget 40 Chèn công cụ Accordian 41 Chèn công cụ Certificate 44 Chèn công cụ Circle Matrix 46 Chèn công cụ Glossary 49 Chèn công cụ Process circle 51 Chèn công cụ Process Tabs 54 Chèn .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN