tailieunhanh - Toeic 900 - Ngữ pháp và từ vựng

Cuốn sách Toeic 900 - Ngữ pháp và từ vựng tập hợp những điểm ngữ pháp căn bản và hệ thống các từ vựng phổ biến, thường được sử dụng khi thi Toeic. Đây là tài liệu tham khảo hay dành cho sinh viên và những ai đang ôn, luyện thi Toeic. | man men a woman women a datum data foot feet a tooth teeth a mouse mice phenomenon phenomena a child children bacterium bacteria curriculum ỳ curricula criterion criteria ha goose geese a person people louse lice a TIÊNG ANH - NHỮNG ĐIỀU CĂN BẢN Bài 1 TỪ LOAI ộ DANH Từ NOUN . 1 Danh từ đếm dược Hình thức số ít a an N - a đứng trước N sô ít bắt đầu bằng một phụ âm. Ex a book a pen . - an trướ NJ số ít bắt đầu bằng một nguyên âm. Ex an apple an orange an egg an island . Hình thức số nhiều Hợp quy tắc N s es Ex books pens boxes Bâ t quy tắc Số ít Sô nhiều a a a a a a Danh từ luôn có hình thức và mang nghĩa sô nhiều clothes scissors spectacles shorts pants jeans trousers pyjamas binoculars belongings . Danh từ sô ít yà sô nhiều có hình thức giống nhau sheep deer aircraft craft fish . Danh từ liionmang nghĩa sô nhiều police cattle 1 people . xem Bai 3 II 4 Danh từ hình thức số nhiềumluữig mang nghĩa số ít news mathematics the United States .r. xem Bài 3 1 2 2 Danh từ không đếmđược Là những thứ ta không thể đếm được trực tiếp một 2 ba .J như milk water rice sugar butter salt bread news information iron advice luggage health knowledge equipment paper glass . Chú ý - Không có hình thức số nhiểu s es - Không dùng với a an one two. ì X - Có thê đi với từ chỉ dơn vị định lượng of a bottle of milk two litters of water a loaf of bread three sheets of paper four pieces of chalk a bar of chocolate a gallon of petrol . 3 Danh từ vừa đếm được vừa không đếm được Một sô danh từ trong trường hợp này là đếm được nhưng trong trường hợp khác lại không đếm được. Đếm được Không đếm được a glass một cái li glass thủy tinh two papers 2 tờ báo paper giây three coffees ba tách cà phê coffee cà phê twó sugars 2 muỗng đương sugar đường 4 TÍNH Từ ADJECTIVE 2 Vị trí của tính từ __ Trước danh từ Ex She is a beautiful girl. Sau danh từ a Chỉ sự đo lường tuổi tác Ex This table is two meters long. He s twenty years

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
15    185    0    29-04-2024
75    138    0    29-04-2024
11    101    0    29-04-2024
185    99    0    29-04-2024
165    86    0    29-04-2024
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.