tailieunhanh - Ebook Bảng thành phần thực phẩm ở Việt Nam: Phần 2 - NXB Y học

tiếp phần 2 của cuốn sách Bảng thành phần thực phẩm ở Việt Nam để nắm bắt các nội dung sau: Thủy sản và sản phẩm chế biến, trứng và sản phẩm chế biến, sữa và sản phẩm chế biến, đồ hộp, đồ ngọt (đường, bánh mứt, kẹo), gia vị, nước chấm, nước giải khát, bia, rượu. | NHÓM 8 - THỦY SẢN VÀ SẢN PHẲM CHẾ BIẾN GROUP 8 - FISH SHELLFISH AND PRODUCTS Các thực phẩm nhóm 8 Thủy sản và sản phẩm chế biến Mà số BTP 2000 Mà số BTP 2007 Tên thực phẩm Trang Mà số BTP 2000 Mà số BTP 2007 Tên thực phẩm Trang 8001 8001 Cá bống 361 8031 8031 Cá trích 391 8002 8002 Cá chày 362 8032 8032 Cá trôi 392 8003 8003 Cá chép 363 8033 8033 Cua bể 393 8004 8004 Cá da 364 8034 8034 Cua đồng 394 8005 8005 Cá dầu 365 8035 8035 Cua ghẹ 395 8006 8006 Cá diếc 366 8036 8036 Hải sâm 396 8007 8007 Cá đao 367 8037 8037 Hến 397 8008 8008 Cá đé 368 8038 8038 Lươn 398 8009 8009 Cá đối 369 8039 8039 Mực khô 399 8010 8010 Cá đồng tiền 370 8040 8040 Mực tươi 400 8011 8011 Cá hồi 371 8041 8041 Ốc bươu 401 8012 8012 Cá khô chim thu nụ đé 372 8042 8042 Ốc đá 402 8013 8013 Cá lác 373 8043 8043 Ố c nhồi 403 8014 8014 Cá mè 374 8044 8044 Ốc văn 404 8015 8015 Cá mòi cá sardin 375 8045 8045 Rạm muối đồ 405 8016 8016 Cá mỡ 376 8046 8046 Rạm tươi 406 8017 8017 Cá mối 377 8047 8047 R ươi 407 8018 8018 Cá nạc 378 8048 8048 Sò 408 8019 8019 Cá ngừ 379 8049 8049 Tép gạo 409 8020 8020 Cá nục 380 8050 8050 Tép khô 410 8021 8021 Cá phèn 381 8051 8051 Tôm biển 411 8022 8022 Cá quả 382 8052 8052 Tôm đồng 412 8023 8023 Cá rô đồng 383 8053 8053 Tôm khô 413 8024 8024 Cá rô phi 384 8054 8054 Trai 414 8025 8025 Cá thờn bơn 385 8055 8055 Bánh phồng tôm rán 415 8026 8026 Cá thu 386 8056 8056 Bánh phồng tôm sống 416 8027 8027 Cá thu đao 387 8057 8057 Bột cá 417 8028 8028 Cá trạch 388 8058 8058 Ruốc cá quả 418 8029 8029 Cá trắm cỏ 389 8059 8059 Ruốc tôm 419 8030 8030 Cá trê 390 Tên thực phẩm Vietnamese CÁ BỐNG Tên tiếng Anh English Goby gudgeon Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn đưọc 100 grams edible portion STT 361 Mã so 8001 Thải bỏ Thành phần dinh dưỡng Nutrients ĐV Unit Hàm lượng Value TLTK Source Thành phần dinh dưỡng Nutrients ĐV Unit Hàm lượng Value TLTK Source Nước Water g 1 Tổng số isoflavon Total isoflavone mg 0 3 Năng lượng Energy KCal 70 Daidzein mg 0 3 KJ 295 Genistein mg 0

TỪ KHÓA LIÊN QUAN