tailieunhanh - Ebook Từ điển quy phạm nét chữ chuẩn tiếng Trung Quốc: Phần 2 – NXB Hồng Đức

Phần 2 cuốn sách “Từ điển quy phạm nét chữ chuẩn tiếng Trung Quốc” nối tiếp nội dung của phần 1 trình bày những quy phạm nét bút trong tiếng Trung bắt đầu từ những chữ Hán có 12 nét. Đây là một tài liệu hữu ích dành cho các bạn sinh viên, giảng viên đang học tập và giảng dậy tiếng Trung. nội dung chi tiết. | 214 n - 12 - s - 1 -1 - - 55135121251 1 i ị V 21 55135311252 1 i ị V ứ .0L0tgtỀftị ft - I I n1 55135424251 1 i i . . 1 - - 55143113455 4 l ị ị .ft. ZL- Ì 7 11 1 55144511 2 34 4 ị Ị ft --- I -J 11B 5 5 1 4 4 5 1 2 1 3 4 M 4 rr4T mm .ft. I 11e 55144525151 1 i i r Ị ị ịĩỊ- -ịặịặ .ft. I 11ffi 5 5 1 5 1 1 2 4 1 3 4 1 5 I ft - -7 7 7 55154134333 11 ffl i ị V ẹ r T T r t r 55154545454 i 4 ft ------ 11a 55155525121 f w fỊị ft I -----------I 77 i1lffll 5 5 5 2 5 1 1 1 2 3 4 - M M r ft------1 I 1 1 1 2 3 4 3 4 1 2 5 1 - - 1 ĩ rrĩ ĩẳĩi ft ị L_177ZZ7 112 11113 4 112 BE--------I--------I-------_ 12 112 1112 115 3 5 3Ê 125 112111213445 - a 3T x ĨT SM 12ffi 112111215215 - f Í ft I I I 112 112 2 1113 4 - T J rrrr5tv ft I -I I Z1 1 1 2 1 1 2 2 2 5 1 3 4 - Ĩ r Jt t Í r M ft I _L I -1 12ffl 112112341234 12 - 215 ĩ Ĩ I _ I I 12 Si 1 1 2 1 1 3 4 1 2 5 1 2 5 I y-Zy y r 11 112113533434 - í J Ị- H nw --I - I -7 J z 112121531535 - z f Ị J MI I Z y z 12B 112125111535 J I -1 I 1 1 2 1 2 5 1 1 2 5 3 5 - T J JL--I - - I I 12B 112141251234 - í n m rrasĩ I - 1112 ll2B 112141341121 - - ĩ ĩ Ĩ --I - y J . J j 112143344334 - T ĩ rrrr w I -. . I y 12B 112144511234 - T Ị ĩ ỉ rỉT ĩPM 1 I- 1 -1- a 112144525151 - f ỉ ĩ r 12B 1121445 3 5455 - ĩ ĩ Ỉ w ---I X -r y I ỹ 12ffi 1121453412 3 4 - T J rrr3F I__LyLI ị rz 112151 3 12251 - f -----7 ---J I 12ffl 1 1 3 4 1 1 3 4 1 5 1 2 - t -----7-----7 1 l12a 113411342511 12B 113525125115 H r w - I - I - -7 121111253134 -1 í _ị LLLLy zz 12 11113 4 113 4 - ẳ I gl - I 17 1 2 1 1 1 2 3 4 3 5 3 4 -I I 111177Z 1 2 1 1 2 2 1 1 1 3 4 5 216 12 - _ I __ I I -- 77 1 121122151234 _ -11 rrrrrww 7 -1 --1 17 If 121122341234 - i I II .-I 121122341251 _ -1 ý rrrrwo X -I--I 17 - 1511 121122341251 - t i _ I I I y I -J 12 . 1 . . _ 1211224 1 5325 -1Í rrrri Wi 12B 121123425111 t 1 nriWtt l X - I22 ị 1222 12 l12o 121125115315 t í rrrí rmi ỉE M -1111 1111 jiz 12 I 121125115315 12 .1. 121125221121 - n n WHO JL - - - -- A7 1222 12ffi 121153532511 -1-1-7ZZZZjl 12 1 2 1 2 1 3 4 1 5 5 3 4 M