tailieunhanh - Danh từ và sở hữu cách (đáp án bài tập tự luyện)
Tham khảo tài liệu 'danh từ và sở hữu cách (đáp án bài tập tự luyện)', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Khóa học LTĐH môn Tiếng Anh - Giáo viên Vũ Thị Mai Phương Danh từ và Sở hữu cách DANH TỪ VÀ SỞ HỮU CÁCH ĐÁP ÁN BÀI TẬP TỰ LUYỆN Giáo viên VŨ THỊ MAI PHƯƠNG DANH TỪ 1. Viết sang số nhiều các danh từ I. Study the next three chapter - chapters 2. Can you recommend some good book - books had two tooth pulled out the other day. teeth 4. You can always hear echo in these mountains. echoes 5. They are proud of son-in-law . sons-in-law 6. Did you raise these tomato in your garden - tomatoes think we need two radio . radios 8. My foot really hurt. feet 9. The roof of these house are tiled. roofs 10. How many day are there in this month - days II. Get me two loaf of bread. loaves mouse were running all over the empty house. mice 11. Chữa những lỗi sai nếu có trong các câu sau 1 .He had a bag of rices. He had a bag of rice 2. There are many dirts in the wall. There is much a lot of dirt in the wall. 3. We want more fuels than that. We want more fuel than that. 4. He drank two milks. He drank two glasses of milk 5. Ten inks are needed for our class. Ten inkpots are needed for our class. 6. He gave me a great deal of troubles. He gave me a great deal of trouble. 7. He learnt three poetries by heart. He learnt three poems by heart. 8. He sent me many foods. He sent me much a lot of food. 9. Many golds were found here. Much a lot of gold was found here. 10. Cows eat grasses. Cows eat grass. 11. The rain has left many waters. Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn 1900 58-58-12 - Trang 1 - Khóa học LTĐH môn Tiếng Anh - Giáo viên Vũ Thị Mai Phương Danh từ và Sở hữu cách The rain has left much water. III. Đổi sang số nhiều 1. a pen pens 2. an egg eggs 3. a cup cups 4. a teacher teachers 5. an apple apples IV. Thêm a hay an 1. _ _a car 2. _ _an__ _ arm 3. _ _a house 4. _ _a cat 5. _ _a student 6. _ __an_ _ ink-pot 7. _ __a__ small orange 8. _ _an__ _ old book 9. _ _a university 10. an honest man SỞ HỮU CÁCH I. Dùng cách sở hữu viết
đang nạp các trang xem trước