tailieunhanh - TÀI LIỆU HỌC TỪ VỰNG TIẾNG BỒ ĐÀO NHA

tài liệu tham khảo dành cho sinh viên học sinh muốn học thêm về tiếng bồ đào nha | BS CKĨĨ Trư ấn Hưng - - ti uiiii tiinliniigl96í0@gmuil com LỚP CHUYÊN GIA Y TẾ TIẾNG BỒ ĐÀO NHA KHOÁ 10 - BỘ Y TẾ NĂM 2012 ------------ ffl -- TÀI LIÊU HỌC TỪ VƯNG TIẾNG BỒ ĐÀO NHA . TRƯƠNG TẤN HƯNG SƯU TẦM VÀ BIÊN SOẠN HÀ NỘI THÁNG 12 NĂM 2012 1 . Trương Tấn Hưng - - truongtanhung1960@ português Bồ Đào Nha sexo Giới Tính classe Lớp Frases de exemplo e Frases Mầu câu và cụm từ 1 descansar phần còn lại động từ O homem está a descansar na rede. Người đàn ông đang nghỉ ngơi trên võng. 2 sonhar chiêm bao động từ ter um sonho có một giấc mơ 3 cozinhar nấu ăn động từ cozinhar uma reíeiẹão nấu một bữa ăn 4 usar o computador sử dụng một máy tính Không có mầu câu và cụm từ có sẵn 5 1 11 1 .-J regressar trở lại động từ regressar a casa às 5 horas trở về nhà lúc 05 00 6 arrumar a casa làm việc nhà cụm từ A minha irmã precisa de arrumar um pouco a casa. Chị gái tôi cần phải làm một ít việc nhà. 7 lavar a cara rửa mặt cụm từ Lavo a cara todos os dias para não fugir à rotina. Tôi rửa mặt hàng ngày vì vậy tôi không thoát ra khỏi. 8 W 4 tomar banho lau cụm từ Tomar banho regularmente tắm thường xuyên 2 . Trượng Tấn Hưng - - truongtanhung1960@ 9 ler o jornal đọc báo cụm từ O homem está a ler o jornal. Người đàn ông đang đọc báo. 10 dormir ngủ động từ dormir profundamente ngủ ngon 11 ver a correspondência kiểm tra e-mail cụm từ ver o e-mail diariamente xem e-mail hàng ngày 12 acordar thức dậy động từ O rapaz está a acordar pela manhã. Cậu bé thức dậy vào buổi sáng. 13 sair đi ra ngoài động từ sair cedo đi ra ngoài sớm 14 tomar um duche tắm cụm từ tomar um duche pela manhã tắm vòi sen trong buổi sáng 15 hi -ÍỂ comprar mua sắm động từ comprar roupas cửa hàng quần áo 16 7 11 trabalhar làm việc động từ trabalhar no escritório làm việc tại văn phòng 17 3fò. s levantar dậy động từ Không có mẫu câu và cụm từ có sẵn