tailieunhanh - Ebook Từ điển y học Anh - Việt (Medical dictionary): Phần 2

Nối tiếp nội dung của phần 1 cuốn sách "Từ điển y học Anh - Việt (Medical dictionary)", phần 2 giới thiệu tới người đọc các thuật ngữ y học, mục từ tiếng Anh chuyên ngành y học từ vần M. Ngoài ra cuốn sách cũng cung cấp cho người đọc một bảng giá trị dinh dưỡng của các loại thức ăn. , | imiccratioii 5X6 in acrogii mete maceration m n n. 1. the softening of a solid by leaving it immer-sed in a liquid. 2. in obstetrics the natural breakdown of a dead fetus wi-thin the womb. 1. ngâm giám 2. chết lột dt T Việc làm cho mẩt chất cứng mềm ra bẳng cách ngâm trong một chất lóng. 2. trong sán khoa sự phân hủy tự nhiên của một bào thai chết trong tử cung. macr- macro- marki - prefix denoting large size Example macreence-phaly abnormally enlarged brain . tiếp đấu ngứ chi kích thưó c lớn. Thi dụ macrecephaiy não lớn bất thường . macrocephaly megalocephaly Tsclhỉ n. abnormal largeness of the head in relation to the rest of the body Compare microcephaly idt đầu to đại thú dt dẩu ìdn bất thưởng so vói phẩn còn lại cùa Cữ thể. So sánh với tật đầu nhó. macrocheilia ktlinli n. hypertrophy of the lips a congenital condition in which the lips are abnormally large. Compare microcheilia. tật môi toịdiị môi phì dại một tình trạng bẩm sinh có các môi lớn bất thướng. So sánh với tật mõi nhò macrocyte megalocyte mivkiao- still lnrisait n. an abnormally large red blood cell erythrocyte . See a somacro-cytosis. -macrocytic adj. đại hồng cầu dt một hổng cẩu lớn bất thưởng. Cũng xem chứng đại hồng cầu. -macrocytic tt . macrocytosis m vkii ostii t3osis n. the presence of abnormally large red cells macrocytes in the blood Ma-crocytosis is a feature of certain ana-emias macrocytic anaemias in- eluding those due to deficiency of vitamin Bu or folic acid and also of a- naemias in which there is an increase in the rate of red cell production chúng đại hồng cầu dt tinh trạng có các hồng cầu bất thường đại hổng cẩu trong mâu Chứng đại hổng cẩu là một dậc trung của mật sổ dạng thiếu máu thiếu máu đại hồng cẩu ké cả các bệnh thiếu máu do thiếu vitamin B Ị ỉ hay folic acid vá các bệnh thiếu máu có tăng tốc dộ sàn sinh hồng cầu. macrodactyly m ckro í dftkiili n. abnormally large size of one or more of the fingers or toes. tật ngón ỉớn dt tình trạng có một .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN