tailieunhanh - Ebook Từ điển quân sự Anh - Việt (English - Vietnamese military dictionary): Phần 2

Ngoài từ và thuật ngữ quân sự phổ biến hiện nay, cuốn sách "Từ điển quân sự Anh - Việt (English - Vietnamese military dictionary)" còn cung cấp cho người đọc gần từ viết tắt và các ký hiệu quân sự để người đọc dễ dàng tra cứu. phần 2 cuốn từ điển này. | M day ngày bắt đầu động viên --day force lực lượng sần sàng dộng viên day materiel assets sỏ lượng trang bị kỹ thuật chiến đấu hiện có trong ngày đông viên --day materiel-requirement nguồn dự trữ dộng viên --day mobile ground forces lực lượng cơ động mặt đất ờ trạng thái sẵn sàng động viên kịp thời - number chi sô M I pencil bút chì để đánh dấu điểm chạm trên bia --store kho dự trữ dộng viên nguồn dự trữ dộng viên Mac mác cách gọi thán mật đối với chiến sĩ MacMahon Act luật Macmagưn vế kiểm tra vũ khí hạt nhãn của Mỹ đối với quân đồng minh mace of war .Si côn. chùy bóng sức mạnh quân sự Mach chi số M Mach siêu ãm - buster máy bay siêu âm - front mặt trước của sóng xung kích siêu âm - number chi số max. chỉ số M - stem sóng xung kích khi nỏ hạt nhãn trên không wave sóng xung kích siêu âm machete dao dùng làm vũ khí dao rựa - crew dội mờ dường trong rừng nhiệt dới machine máy máy móc. bộ máy - account sự tính toán bàng máy lính - accountant chuyên gia tính toán bằng máy lính - bakery lò nướng bánh mỳ dược cơ giới hóa - cannon súng máy cỡ lớn pháo nòng dài lự dộng cỡ nhô - carbine súng tiểu liên súng cacbin. trung liên súng ngắn liên thanh - collation unit thiết bị dổi chiếu thông tin - gun súng dại liên súng liên thanh bắn súng máy. bắn súng liên thanh thuộc súng máy - gun barrage hòa lực súng máy bắn chận hàng rào hỏa lực của súng dại liên - gun belt bang đạn liên thanh - gun cannon súng máy cỡ lớn pháo nòng dài tự động cỡ nhỏ gun carrier xe vận lài dược trang bị súng dại liên gun company dại đội súng dại liên gun crew khâu dội súng đại liên machine 764 magazine --gun defense sử dụng súng đại liên trong phòng ngự --gun emplacement trận địa hỏa lực súng đại liên công sự súng đại liên gun fire hỏa lực súng máy hỏa lực súng đại liên -gun leader khẩu đội trưởng súng đại liôn --gun marksman xạ thủ súng máy xuất sác xạ thủ súng đại liên giòi -gun nest hỏa điểm súng máy ổ súng đại liẻn - gun pit công sự súng dại liên --gun platoon trung đôi súng đại liên --gun .