tailieunhanh - Từ đồng nghĩa cho các bài thi tiếng Anh - GV. Mai Phương

Tài liệu Từ đồng nghĩa cho các bài thi tiếng Anh giới thiệu tới các bạn những từ đồng nghĩa thường được sử dụng trong các bài thi tiếng Anh và nghĩa của các từ đồng nghĩa này để các bạn hiểu và ứng dụng vào trong quá trình làm đề thi một cách tốt hơn. Tài liệu dùng cho các bạn yêu thích môn Tiếng Anh và những bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.  | TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN CÔ MAI PHƯƠNG 3 TỪ ĐỒNG NGHĨA DỊCH 1. a matter of speculation supposition n 1. dự đoán 2. abroad oversea adv 2. nước ngoài 3. abrupt sudden adj 3. đột ngột 4. abstract recondite adj 4. trừu tượng khó hiểu 5. absurd ridiculous 5. vô lý 6. acceleration speeding up 6. tăng tốc 7. accentuate emphasize 7. Làm nổi bật nhấn mạnh 8. acceptable permissible 8. chấp nhận được cho phép 9. accessible easy to reach 9. tiếp cận dễ dàng để đạt được 10. accommodate adjust to 10. điều chỉnh 11. accommodate allow for 11. chứa cho phép 12. accompany join 12. đi cùng tham gia 13. accomplished achieved 13. hoàn thành đạt 14. accorded granted 14. dành được 15. accordingly consequently 15. một cách tương ứng do đó 16. account for explain 16. giải thích 17. accumulate collect 17. tích lũy thu thập 18. accumulate build up 18. tích lũy xây dựng 19. accurately precisely 19. chính xác 20. achieve subject to 20. đạt hướng tới concede 21. thừa nhận 22. acquire obtain 22. đạt được 23. actually truly 23. thực sự 24. adapted modified 24. thích ứng làm rõ 25. added extra 25. thêm 26. adhere stick together 26. bám dính vào nhau 27. adjacent nearby 27. liền kề lân cận 28. adjunct n appendage 28. hỗ trợ phụ 29. adjusted modificated 29. điều chỉnh 30. admit let in 30. nhận cho phép vào trong 31. adorn decorate 31. tô điểm decorate 32. advance improvement 32. cải thiện 33. advanced progressive 33. tiên tiến 34. advent arrival 34. đến 35. advent introduce 35. giới thiệu 36. adverse negative 36. tiêu cực 37. adverse unfavorable 37. xấu không thuận lợi 38. advocating recommending 38. ủng hộ gợi ý 39. affection fondness 39. tình cảm có hứng thú 40. affluence wealth 40. sung túc giàu TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN CÔ MAI PHƯƠNG 3 41. afford provide purchase originate require 41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì 42. afluence wealth 42. giàu 43. aggravating irritating 43. khó chịu 44. agile nimble 44. nhanh nhẹn 45. agitated disturbed 45.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.