tailieunhanh - Ebook Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2006: Phần 2

Nối tiếp nội dung của phần 1 cuốn sách "Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2006", phần 2 trình bày các nội dung phần "Số liệu điều tra khách du lịch trong nước" bao gồm: Đặc điểm cơ cấu khách du lịch trong nước, kết quả điều tra chi tiết khách du lịch trong nước tự sắp xếp đi, chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước tự sắp xếp đi lại tại các địa phương. . | PHẦN THỨ BA SÔ LIỆU VẾ KẾT QUẢ ĐIÊU TRA KHÁCH DU LỊCH TRONG Nước PART III RESULT OF DOMESTIC VISITOR SURVEY I. ĐẶC ĐIỂM Cơ CẤU KHÁCH DU ỘCH TRONG NUÓC I. Structure of surveyed domestic visitors Biểu 1 KHÁCH DU LỊCH TRONG NƯỐC Đưọc ĐIỂU TRA CHIA THEO Glôl TÍNH Độ TUỔI VÀ ĐỈA PHƯƠNG Table ỉ THE NUMBER OF SURVEYED DOMESTIC VISITORS BY SEX AGE AND BY PROVINCE Đơn vị tính Người - Unit Person Tổng số-Total Chia theo giới tính - By sex Chia theo độ tuổi By age Nam Male Nữ Female Từ 15- 24 tuổi - Iges Từ 25- 34 tuổi - Iges Từ 35-44 tuổi - Ages Từ 45- 54 tuổi - Zges Từ 55-64 tuổi - Zlges Trên 64 tuổi - Zlges TỔNG SO - TOTAL 27155 18283 8872 1952 9173 9255 5236 1240 299 1 Thành phô Hà Nội 3991 2531 1460 159 1269 1399 917 199 48 2 Thành phó Hải Phóng 1780 1202 578 102 712 573 323 61 9 3 Tỉnh Ninh Bình 798 613 185 78 266 239 166 30 19 4 Tỉnh Lào Cai 599 298 301 29 219 203 122 24 2 5 Tỉnh Lạng Sơn 596 389 207 61 220 195 103 15 2 6 Tỉnh Thái Nguyên 698 489 209 63 247 234 135 19 0 7 Tỉnh Điện Biên 600 485 115 42 216 187 121 31 3 8 Tỉnh Quảng Ninh 1065 691 374 73 273 407 268 38 6 9 Tỉnh Thanh Hoá 999 726 273 54 348 344 190 55 8 10 Tỉnh Nghệ An 999 719 280 43 312 357 220 60 7 11 Tỉnh Quảng Bình 804 537 267 93 253 281 131 39 7 12 Tỉnh Quảng Trị 803 635 168 58 283 280 150 31 1 13 Tỉnh Thừa Thiên - Huế 833 556 277 33 239 312 171 48 30 14 Thành phố Đà Nang 799 468 331 37 212 306 166 65 13 15 Tỉnh Quảng Nam 609 367 242 65 178 205 134 25 2 16 Tỉnh Bình Định 793 562 231 24 210 329 165 46 19 17 Tỉnh Khánh Hoà 797 498 299 51 285 293 129 29 10 18 Tỉnh Gia Lai 698 569 129 38 207 332 92 14 15 19 Tỉnh Đăk Lãk 703 504 199 65 246 213 156 18 5 20 Tỉnh Lãm Đồng 799 473 326 88 263 235 164 43 6 21 Thành phố Hổ Chí Minh 1922 1221 701 161 673 626 333 99 30 22 Tỉnh Tây Ninh 700 479 221 80 275 230 94 16 5 23 Tỉnh Bình Thuận 804 507 297 86 294 275 109 31 9 24 Tỉnh An Giang 799 526 273 86 309 229 121 45 9 25 Tỉnh Kiên Giang 792 512 280 68 244 253 167 53 7 26 Thành phố Cẩn Thơ 812 591 221 62 330 252 127 31