tailieunhanh - Từ điển tiếng Trung qua hình ảnh

Tài liệu tham khảo học tiếng trung qua hình ảnh nhằm giúp bạn dễ dàng nắm bắt và vận dùng một cách dễ dàng | 1 g p j Ị44 guóịìyóujiàn international mail 6 ặìà kõngyùn air shipping 11 iiònghu glue 2 guónèl youjlan domestic mail 7 Ặìễ. hălyùn ocean shipping 12 kuàidì express mail 3 yóudìyuán postman 8 ếLX bõoguỏ package 13 Ala ll míngxìnplòn postcard 4 tbpfaj yóutỗng mailbox 9 hèkỏ greeting card 14 guòhàoxìn registered letter 5 yóuzhèngchẽ mail truck 10 hángkõngxìn airmail 15 4 õ -ỳ xìníẽng envelope 176 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 íỗ44- xìnjlòn letter ipííit yóuchuõ postmark líClõAltLlả shõuxìnrén dìzhĩ delivery address shôuxìnrén xìngmíng recipient s name - ỊHlMvitLàit. pxìnrén dìzhĩ return address yóuplào stamp l yóuzhèng biỡnmâ zip code íợltLilL xlẽ dìzhĩ to write an address tiẽ yóupiào to put on a stamp zhdn xinfeng to seal an envelope tóujì to mail T 0 0 3 0 0 ÀiỂỉỉt feip 177 ÌI Jì Bõoguỗ Huìkuár Fù Zhòngdãn Sending Packages and Money Paying Bills 1 SIMMS p fúwù chuõngkỗu service window 2 gongzuo rényuón clerk 3 ếL - baozhuang to pack 4 Mấ zhĩhé box 11 huìkuânrén qiãnmíng remitter s signature 12 bâojlàfèl insurance fee 13 guónèl huìkuăn domestic remittance 20 tiánbiăo to fill in a form 21 shõulù receipt 22 zhàngdãn bill 23 diàntèi electricity bill 5 tòumíng jiaodal packing tape 14 IW XM guó l huìkuân 24 ránqìíèi gas bill 6 huìkuân rìqĩ remittance date 7 huìkuăn shùliàng remittance amount 8 OUJU huìkuânrén xlngmíng remitter s name 9 shõukuănrén xìngmíng recipient s name 10 shỗuxùtèi service charge international remittance 25 15 16 17 18 19 XÍẦ huìkuòn to remit money ịiõotèi bill payments fùfèl to pay a bill i bõoguỗ to send a package chẽng zhongliang to weigh shuĩtèl water bill 26 27 28 1 1 o 1 o T l I. o F I ol dlànhuàíèl telephone bill shìhuòíèl local rate yuỏzũfòi monthly raid criánghuàtồl long distancctrote total sum 178 mi J- rno 1 2 3 qũhàoịĩ number dispenser kvjk - gèrén yèwù personal account Services kJkJk - qĩyè yèwù business account Services 9 7 . 1OOI1OOO11O1101010. men n 180 4 wàibìyèwù foreign currency services 5 -1P4 - lìcál yèwù financial .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN