tailieunhanh - Tài liệu về Thành ngữ tiếng Anh

Thành ngữ tiếng Anh To accuse sb of st/doing st : buộc tội ai To agree with sb on st : đồng ý với ai về To agree to do st : đống ý làm gì | Thành ngữ tiếng Anh To accuse sb of st doing st buộc tội ai To agree with sb on st đồng ý với ai về To agree to do st đống ý làm gì To allow sb to do st cho phép ai làm gì To allow st doing st cho phép cái gì làm gì To apologized to sb for st doing st xin lỗi ai vì cái gì vì đã làm gì To approve disapprove of st doing st tán thành không tán thành To ask sb for st hỏi xem đề nghị ai cái gì To ask sb to do not to do st yêu cầu ai làm gì không làm gì To attack on st sb tấn công cái gì ai To attempt to do st cô găng làm gì To back off lùi rút lui To back up lùi lại bảo vệ ủng hộ trở lại ý kiến ban nãy To back out lấy xe ra khỏi bãi đậu rút lui huỷ bỏ lẩn trôn nuôt lời To base on st dựa trên cơ sở gì To beat around the bush nói vòng vo lẩn tránh vấn đề To become of xảy ra với ai To believe in cho rằng nghĩ rằng làm ra vẻ giả vờ To bite off cô với lên To blame sb on st doing st quy tội đổ lỗi cho ai To blow up lạm phát bơm đầy nổ tung phá huỷ làm nổ To blow off thổi bay đi cuôn đi To blow out nổ thổi tắt dập tắt To borrow sb st st from sb mượn ai cái gì To break the law one s promise phạm luật thất hứa To break down hỏng máy sụ đổ suy nhược bật oà khóc To break into đột nhập To break out khởi phát bất ngờ bùng nổ chiến tranh To break off cắt đứt gián đoạn tuyệt giao To break loose thoát khỏi sự kiềm chế của ai sổ lồng To break in tập dần cho cái gì còn mới chưa quen ngắt quãng to cut in To bring sb st st to sb mang đến mang lại cho ai cái gì To bring back làm nhớ lại gợi lại To bring to làm hồi tỉnh To bring up mang lên giáo dục đề cập nuôi dưỡng phát .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN