tailieunhanh - Đề thi thử Đại học môn Toán năm 2013 - Mã B4

Tài liệu phục vụ quá trình học tập và ôn thi: Đề thi thử Đại học môn Toán khối B năm 2013 này sẽ giúp các bạn tổng hợp kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng giải đề thật tốt. | MÃ SỐ B4 Hướng dẫn giải gồm 05 trang TUYỂN TẬP ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2012 - 2013 Môn thi TOÁN Khối B Thời gian làm bài 180phút không kể thời gian phát đề I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH 7 0 điểm Câu 1 2 0 điểm . Cho hàm số y ệ-. x 1 1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số đã cho. 2. Lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến cắt hai trục tọa độ tại hai điểm A B sao cho bán kính đường tròn nội tiếp tam giác IAB lớn nhất với I là giao điểm hai đường tiệm cận . Hướng dẫn 1. Bài toán cơ bản - học sinh tự giải. 2. Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số lần lượt là x -1 y 1. Giao điểm hai đường tiệm cận là điểm I -1 1 . Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ x0 y -0 - x0 - 2 xo 1 m A Ẵ Ó. . . i-Ẵ 1 x0 - 5 I 4 Tiếp tuyến cắt tiệm cận đứng tại điểm AI 1 2 I và cắt tiệm cận ngang tại điểm B 2x0 1 1 . Ta có IA x0 - 5 - 1 x0 1 x0 1 và IB 2x0 2. Diện tích tam giác IAB là StIAB - 12. Chú ý rằng SABI pr p là nửa chu vi và r là bán kính đường tròn nội tiếp tam giác Dễ thấy r lớn nhất khi p nhỏ nhất. Áp dụng bất đẳng thức AM - GM ta có 2p IA AB BI IA IB VIA2 IB2 3 2 6 Đẳng thức xảy ra khi IA IB x0 1 2 3 x -1 Vĩ . x -1 -5 3 d1 y x 2 2a 3 x -1 a 3 d2 y x 2 - 2V3 Vậy có hai tiếp tuyến thỏa mãn yêu cầu bài toán d1 y x 2 2 3 d2 y x 2 - 2ạ 3. Câu 2 1 0 điểm . Giải phương trình 6cos3x 1 8sin2xcos3x. Hướng dẫn Xét x k k e z không thỏa mãn phương trình đã cho do đó x k . Khi đó phương trình đã cho tương đương với 2 sin3x 2cos3x 3 - 4sin x 1 2cos3x. 1 sinx sin6x sinx 6 x x 2k 6 x - x 2k 2k 5m k m E z 2k 7m -1 k m e z 2k x - 5 x -_ 7 1 Câu 3 1 0 điểm . Giải bất phương trình Hướng dẫn Điều kiện x -4. Bất phương trình đã cho tương đương với x 4 3 x E R . 3x2 - 6x - 2 ự3 x 4 9x2-18x - 6 o 3 x 4 ự3 x 4 - 9x2 15x - 6 0 Đặt ự3 x 4 t t 0 thu được t2 1 - 9x2 15x - 6 0 o t - 3x 3 t 3x - 2 0. -1 757 _ -1 Vóĩ 5-757 7-761 t t -15 t t-14 0 o--- t ------o ----7--- x --7--. v 7V 7 2 2 6 6 2 Câu 4 1 0 điểm . Tính .