tailieunhanh - Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT –phần 2

Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT –phần 2 Descending : đi xuống, giảm dần Duplicate : bản sao Depend on : phụ thuộc Define : định nghĩa Deciphering : bộ giải mã Digital : số Documentation : dẫn chứng bằng tài liệu Diverse : nhiều loại Depict : giới thiệu bằng hình ảnh Debug : gỡ lỗi | Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT -phần 2 Descending đi xuống giảm dần Duplicate bản sao Depend on phụ thuộc Define định nghĩa Deciphering bộ giải mã Digital số Documentation dẫn chứng bằng tài liệu Diverse nhiều loại Depict giới thiệu bằng hình ảnh Debug gỡ lỗi Detach tách ra Daisy wheel printer máy in xích chữ Disadvantage bất lợi Droplets nhỏ giọt Defecting làm lệch Drawback khuyết điểm Dimensional chiều Define xác định Drum cái trống Decision quyết định Discount giảm giá Degree chứng chỉ Declaration sự khai báo Declared công khai Declare khai báo cái này Q3 sẽ gặp rất nhiều đấy LOL Declaring biểu thị Domestic nội địa Destination điểm đến Delivery phân .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
1    127    1    24-05-2024
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.