tailieunhanh - Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p7

Tài liệu bao gồm những thuật ngữ thông dụng nhất trong toán học, đặc biệt với hình thức song ngữ giúp các bạn tìm hiểu một cách dễ dàng hơn | binary q. dạng song biến eubic q. dạng bậc ba quartic q. dạng bậc bôh quaternary q. dạng bôn biến sô ternary q. dạng ba biến số quantification log. lượng hoá quantifier log. phép lượng hoá bounded q. phép lượng hoá bị chặn existential q. phép lượng hoá tổn tại generality q. phép lượng hoá phổ dụng universal q. phép lượng hoá phổ dụng quantify lượng tử hoá quantile điểm vi phân quantitative số lượng định lượng quantify số lượng lượng q. of information xib. lượng hoá thông tin q. of selection lượng chọn auxiliary q. lượng hỗ trợ definite q. lượng xác định digital q. lượng bằng số directly proportional q. ies các lượng tỷ lê thuận scalar q. vl. lượng vô hướng vector q. lượng vectơ quantization vl. sự lượng tử hoá quantize lượng tử hoá quantizer máy lượng tử hoá quantum lượng tử light q. lượng tử ánh sáng quater một phần tư chia tư quanternary tứ phân quanternion quantenion real q. quatenion thực quartic quactic đường bậc 4 bậc bôn bicircular q. quactic song viên binodal q. quactic nút kép nodal q. quactic nút space q. quactic ghềnh tricuspidal q. quactic ba điểm lùi trinodal q. quactic ba nút 351 tubular q. quactic ống unicursal q. quactic đơn hoạch quartile tk. điểm tứ vi phân lover q. tk. điểm tứ phân vị dưới quasi tựa như hầu như quasi-analytic gt. tựa giải tích quasi-asymptote tựa tiêm cận quasi-comformality gt. tính tựa bảo giác quasi-elliptic tựa eliptic quasi-divisor tựa ước quasi-field tựa trường quasi-group đs. tựa nhóm quasi-inverse tựa nghịch đảo quasi-open tựa mở quasi-ordering tựa thứ tự quasi-plane tựa mặt phẳng quasi-periodic al tựa tuần hoàn quasi-ring đs. tựa vành vành không kết hợp quasi-sufficiency tính tựa đủ quasi-syntax log. tựa cú pháp question câu hỏi vấn đề open ended q. tk. vấn đề có vô số giải đáp questionnaire thuật hỏi bảng hỏi queue xếp hàng sự xếp hàng quiescent tĩnh nghi quinary cơ số năm ngũ phân quintic bậc năm hàng năm quintile ngũ phân vị quintillion 1030 Anh 1018 Mỹ quintiple bộ năm quota phần lô quotation câu trích dẫn quote trích