tailieunhanh - 301 câu đàm thoại tiếng Hoa lý thuyết phần 5

Tham khảo tài liệu '301 câu đàm thoại tiếng hoa lý thuyết phần 5', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 17. l ĩẾ ngủ shuijiao to go to sleep 18. 45 bữa ăn sáng cơm sáng zaofan breakfast ệ- Danh tù riêng Trường Thành Chángchéng Ji_ Ìô Ằ NGỮ PHÁP 1. AiKjiit A- Cách đọc giờ. 2 00 M ti 6 05 ti ti ti ti liáng dián liù dián wú fẽn 8 15 ti ti ti A A ti bã dián shíwú fên bã dián yí kè 10 30 ti H 4 shí dián sãnshí fên shí diấn bàn 11 45 - ồ ti ti shí yì dián sìshí shíyì dián săn kè ti ti M - ti wú fên chà yí kè shíèr dián 1 50 ti ti b lế ti . M A yì dián wúshí fẽn chà shí fên liáng dián 2. Từ chỉ thời gian Danh từ hay số lượng từ chỉ ngữ định ngữ. Ví dụ i ạíẸAÀ o thời gian đều có thể ứng làm chủ ngữ vị Chủ ngữ 2 4 31 Ý o Vị ngữ 3 WẠAẠ o Định ngữ 4 o Định ngữ Từ chỉ thời gian khi làm trạng ngữ có thể đặt sạu chủ ngữ và trước vị ngữ cũng có thể đặt trước chủ ngữ. Ví dụ 5 O 6 Khi có hai từ chỉ thời gian trở lên làm trạng ngữ thì từ nào chỉ thời gian dài hơn sẽ được đặt trưốc từ chỉ thời gian ngắn. Ví dụ 88 7 o Khi từ chỉ thời gian và từ chỉ nơi chôn cùng làm trạng ngữ thì từ chỉ thời gian thường đặt trưổc từ chỉ nơi chốn. Ví dụ 8 ỈÈWeOỈÍtXA o A. . BÀI TẬP 1. AĩíAil T ỹ J 3J JfiA J AML A A Nói bằng tiếng Hoa những số chỉ giờ sau đây rồi chọn 5 từ để đặt câu 10 00 6 30 4 35 8 05 7 15 9 25 11 45 2 55 3 20 12 10 T ỹ1 A. tíA M A rÍ DÙng những ngữ sau để mở rộng thành đàm thoại A AA W B A A o A B tAffll A- o ỉteAA A WhL AM . 1 - o 2 o 3. AM À L 1 7 A R A Dịè theo tình hình thụb tế để trả Id câu hỏi 1WLA Ỉ JLA few 2 KjưLA ìM AATÌM 3 wánfàn bữa tốì JLASỄ flL 4 om m 4. iJtixJij ốùA. Nói về một ngày của bạn. 5. MA. Nghe và kể lại ỲẤ Ãi UJ mjA ìMo Jv shuõ nói ìtk yìqícùng nhau i A ỉíJA -EtiWo 6. Bàitậpngữâm 1 Ì TỹOÌHỈÌn 1 Đọc các từ ngữ sau Thanh 1 thanh nhẹ. 89 yĩfu M xiũxi M dõngxi MV zhidao ttlìỂ chuãnghu p tãmen Wil dàozi Jí bõli ỉg mama ií-ỉỉíị zhuozi à 2 JIj n T ếậí J Luyện tập các âm tiết thường dũng. wỗ de xĩn de WKj jiaoshl shí ge MS b h de cháng de Kúl shi lăoshi Lgljlp jiù de IHW zhishi SHJl -t VIẾT CHỮ 1. Bộ thủ Bộ kỷ -ĩ a Bộ ngọc - ĩ í Bộ đao I lj Bộ sam ỳ