tailieunhanh - Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p6

distinguished n. gt. l©n cËn ®−îc ph©n biÖt spherical n. hh. l©n cËn cÇu tubular n. top. l©n cËn h×nh èng neighbourhood-finite l©n cËn h÷u h¹n neoid nªoit neoring planar division n. t©n thÓ ph¼ng nerve thÇn kinh; tinh thÇn n. covering top. thÇn kinh cña (ci) phñ nest tæ // ®Æt vµo n. of intervals hä cc kho¶ng lång vµo nhau nested ®−îc ®Æt vµo, ®−îc lång vµo net l−íi; tinh (kh«ng kÓ b×) n. of curves l−íi ®−êng cong conjugate l−íi liªn hîp coordinate n. l−íi to¹ ®é flow n. l−íi dßng focal n. of a congruence. | distinguished n. gt. lân cận được phân biệt spherical n. hh. lân cận cầu tubular n. top. lân cận hình ống neighbourhood-finite lân cận hữu hạn neoid nêoit neoring planar division n. tân thể phẳng nerve thần kinh tinh thần n. covering top. thần kinh của cái phủ nest tổ đặt vào n. of intervals họ các khoảng lổng vào nhau nested được đặt vào được lổng vào net lưới tinh không kể bĩ n. of curves lưới đường cong conjugate lưới liên hợp coordinate n. lưới toạ độ flow n. lưới dòng focal n. of a congruence lưới tiêu của một đoàn isometric orthgonal n. lưới trực giao đẳng cự isothermal n. lưới đẳng nhiệt linear n. lưới tuyến tính logical n. mt. lưới lôgic plane n. lưới phẳng network lưới mt. sơ đổ. mạch mạng n. of samples tk. nhóm các mẫu thâm nhập nhau adding n. sơ đổ lấy tổng complementary n. lưới bù condensed n. mạng rút gọn contack n. sơ đổ công tắc corrective n. sơ đổ hiệu chỉnh distributing n. mt. mạng phân phối dividing n. lưới chia electric al n. mạng điện sơ đổ điện four-terminal n. mạng tứ cực information n. lưới tin 301 integrating n. mt. sơ đổ phân tích intercity n. mt. mạng lưới trong thành phố matching n. sơ đổ phủ hợp multiterminal n. mt. mạng đa cực non-planar n. mt. sơ đổ không phẳng resistance n. lưới điên trở ring n. sơ đổ vành undirected n. lưới không có hướng neutral trung hoà neutralize làm trung hoà neutrice gt. cái trung hoà neutron nơtron never không bao giờ next cạnh sau gần sau đó lần sau new mới hiên đại Newtonian thuộc Nuitơn n-fold cấp n n-pole cực điểm cấp n n - zero không cấp điểm n nilpotent đs. luỹ linh nil-radical đs. rađican không nil-series đs. chuỗi không nine số chín 9 nineteen mười chín 19 nineteeth thứ mười chín một phần mười chín ninetieth thứ mưới chín một phần mười chín ninety chín mươi ninth thứ chín một phần chín no không nodal thuộc nút node nút điểm nút đỉnh tiết điểm ascending n. tv. nút tiến conic n. of a surface điểm đỉnh hoá descending n. nút lùi improper n. gt. nút phi chính 302 proper n. nút chân chính node-locus quỹ