tailieunhanh - tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 7

Tham khảo tài liệu 'tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 7', công nghệ thông tin, đồ họa - thiết kế - flash phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Khái niệm ITU CCITT được phát triển cho dịch vụ truyền hình hội nghị và video phone qua ISDN ở tốc độ px64kbps p . Ví dụ Tốc độ 64kbps truyền 48kbps video 16kbps audio. Truyền hình hội nghị yêu cầu chất lượng ảnh cao hơn p 6 tốc độ 384kbps. Là cơ sở cho các chuẩn nén sau này như MPEG 1 2. Các đặc tính - Trễ mã hoá 150ms truyền hình hội nghị song công gây ấn tượng tốt cho khán giả. - Thực hiện trên linh kiện VLSI giá thành thấp mở rộng thị trường ở các dịch vụ video phone truyền hình hội nghị. - Các dạng ảnh ngõ vào Khả năng phối hợp giữa các chuẩn 625 và 525 dòng của TV sử dụng dạng thức trung gian chung CIF Common Intermediate Format với các tốc độ bit thấp hơn sử dụng dạng có tốc độ nhỏ hơn là QCIF Quadrature . Với tốc độ 30 khung hình s thì tốc độ dữ liệu của CIF là QCIF là Mbps. Tốc độ càng thấp thì càng giảm số khung hình s 2 Page 2 Ghép tín hiệu video Mục đích Định nghĩa cấu trúc dữ liệu để bộ giải mã có thể hiểu được khi nhận dòng bit. Tín hiệu video được phân thành các lớp. Mỗi lớp như vậy đều có header để định nghĩa các tham số được sử dụng bởi bộ mã hoá khi tạo ra dòng bits. Lớp ảnh được phân thành các nhóm khối GOB Group of Block . Các GOB bao gồm các MB Macro Block . MB là đơn vị nhỏ nhất bao gồm 4 khối 8x8 của tín hiệu Y và hai khối 8x8 của tín hiệu sắc. o o o o o o o o o Ổ o o o o o o o o o o o o o o o MB o o o o o o o Y3 Y2 Y4 Hình 3-15 Macro block Page 2 2 Lớp GOB luôn được kết hợp của 33 macroblock hợp thành ma trận 3x11. Chú ý rằng mỗi MB có một header chứa địa chỉ MB và kiểu nén tiếp theo là dữ liệu của khối. Kiểu Số GOB khung Số MB GOB Tổng MB khung CIF 12 33 396 QCIF 3 33 99 Cuối cùng lớp ảnh bao gồm header ảnh theo sau bởi dữ liệu cho các GOB. Một header chứa dữ liệu là dạng ảnh CIF hay QCIF và số khung. Chú ý rằng ảnh CIF có 12 GOB còn QCIF chỉ có 3 GOB. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 Cấu trúc MB MBA MTYPE MQ UANT MVD CBP Block Data Địa chỉ

TỪ KHÓA LIÊN QUAN