tailieunhanh - giáo trình cơ sơ hóa tinh thể phần 6

Chương 6. Hóa học tinh thể của một số khoáng vật tạo đá Trịnh Hân Ngụy Tuyết Nhung Cơ sở hóa học tinh thể NXB Đại học quốc gia Hà Nội 2006. Tr 189 – 290. Từ khoá: Khoáng vật tạo đá, OLIVIN, GRANAT, silicat, nhôm, BIOPYRIBOL, PYROXEN, MICA, YROPHYLLIT-TALC, khoáng vật set. Tài liệu trong Thư viện điện tử ĐH Khoa học Tự nhiên có thể được sử dụng cho mục đích học tập | Chương 6. Hóa học tinh thể của một số khoáng vật tạo đá Trịnh Hân Ngụy Tuyết Nhung Cơ sở hóa học tinh thể NXB Đại học quốc gia Hà Nội 2006. Tr 189 - 290. Từ khoá Khoáng vật tạo đá OLIVIN GRANAT silicat nhôm BIOPYRIBOL PYROXEN MICA YROPHYLLIT-TALC khoáng vật set. Tài liệu trong Thư viện điện tử ĐH Khoa học Tự nhiên có thể được sử dụng cho mục đích học tập và nghiên cứu cá nhân. Nghiêm cấm mọi hình thức sao chép in ấn phục vụ các mục đích khác nếu không được sự chấp thuận của nhà xuất bản và tác giả. Mục lục Chương 6 HÓA HỌC TINH THỂ CỦA MỘT SỐ KHOÁNG VẬT TẠO . OLIVIN. 3 Cấu trúc tinh Đặc điểm hoá . . Cấu trúc tinh . Đặc điểm hoá . NHÓM SILICAT NHÔM . Silimanit . Andalusit . Disten . SILICAT ĐẢO . Beryl 210 . Cordierit Vlg I e . Al. l. . Tourmalin Na Ca Mg Fe Mn LỈ Al 3 Al Mg Fe3 6 SỈ6O18 BO3 O OH 3 OH F .20 . . Tương quan hóa học tinh thể . Một số khoáng vật . . Cấu trúc tinh . Đặc điểm hoá . . Cấu trúc tinh . Đặc điểm hoá . MICA X2Y4-6Z8O20 OH F . Cấu trúc tinh . . Phlogopit - . . Pyrophyllit .53 . . KHOÁNG VẬT . . Illit .60 . Smectit .63 . Vermiculit .66 . . Đặc điểm cấu . Đặc điểm hoá . Song tinh của . THẠCH ANH TRIDYMIT VÀ CRISTOBALIT SiO2 .82 . Cấu trúc tinh thể .83 . Đặc điểm hoá . MỘT SỐ KHOÁNG VẬT TẠO ĐÁ . . Aragonit .86 . Barit .87 . . Corindon . .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.