tailieunhanh - Từ vựng về các loại hoa

Từ vựng về các loại hoa Mọi người cùng mình sưu tầm từ vựng về các loài hoa nhá. Sau đây mới chỉ là một số ít thôi | Từ vựng về các loại hoa Mọi người cùng mình sưu tầm từ vựng về các loài hoa nhá. Sau đây mới chỉ là một số ít thôi Cherry blossom hoa anh đào Lilac hoa cà Areca spadix hoa cau Carnation hoa cẩm chướng Daisy hoa cúc Peach blossom hoa đào Gerbera hoa đồng tiền Rose hoa hồng Lily hoa loa kèn Orchids hoa lan Gladiolus hoa lay ơn Lotus hoa sen Marigold hoa vạn thọ Apricot blossom hoa mai Cockscomb hoa mào gà Tuberose hoa huệ Sunflower hoa hướng dương Narcissus hoa thuỷ tiên Snapdragon hoa mõm chó Dahlia hoa thược dược Day-lity hoa hiên Camellia hoa trà tulip hoa uất kim hương - chrysanthemum hoa cúc đại đóa - forget-me-not hoa lưu ly thảo hoa đừng quên tôi - violet hoa đổng thảo - pansy hoa păng-xê hoa bướm - morning-glory hoa bìm bìm màu tím orchid hoa lan water lily hoa .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN