tailieunhanh - Động từ PUT

Để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì. ). to put a thing in its right place — để vật gì vào đúng chỗ của nó to put sugar in tea — cho đường vào nước trà to put somebody in prison — bỏ ai vào tù to put a child to bed — đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ 2. Để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải. | .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN