tailieunhanh - Hưỡng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy - Chương 5 ( tiếp theo )

Tài liệu tham khảo Hưỡng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy dùng trong các trường trung học công nghiệp phù hợp với đối tượng học sinh trung học và cũng rất bổ ích đối với đội ngũ kỹ thuật viên và công nhân kỹ thuật để nâng cao kiến thức và dạy nghề - Chương 5 Khoét và DOA | CẮT ĐÚT TRÊN MÁY CUA NGANG VÃ CUA VÒNG Tốc độ cắt khi cưa ngang phụ thuộc vào vật liệu cắt khi làm việc có dung dịch nguội lạnh cho trong bảng 87 và khi cắt bằng lưỡi cưa vòng cho trong bảng 88 . 99 Bảng . Tốc độ cắt trên máy cưa ngang Vật liệu gia công Tốc độ cắt V m ph Thép ơbp 40 KG mm2 30 Thép ơbp 40 Ạ 50 KG mm2 Đổng thau ơbp 36 KG mm2 25 Thép ơbp 50 Ạ 60 KG mm2 Thép crôm - niken ơbp 45 KG mm2 Gang HB 150 Đổng thanh ơbp 30 KG mm2 Đổng thau ơbp 36 20 Thép ơbp 60 Ạ 80 KG mm2 Thép crôm - niken ơbp 50 Ạ 80 KG mm2 Gang HB 150 200 Đổng thanh ơbp 30 KG mm2 15 Thép ơ bp 80 KG mm2 Thép crôm - niken và thép dụng cụ ơbp 80 KG mm2 Gang HB 200 10 Chú thích Tốc độ cắt trong bảng ứng với lưỡi cắt làm từ thép các bon khi lưỡi cắt bằng thép gió trị số tốc độ cắt có thể tăng 25 Ạ 40 . 100 Bảng . Tốc độ cắt và lượng chạy dao trong một phút khi cắt bằng lưỡi cưa vòng Vật liệu cắt Thép Gang Đổng thanh Đổng thau Đổng Tốc độ cắt V m ph 6 - 20 5 - 12 15 - 30 15 - 40 25 - 50 Lượng chạy dao phút S mm 50 90 110 140 200 VI CẮT REN Lượng chạy dao khi cắt ren bằng dao cắt ren trên máy tiện lượng chạy dao là lượng cắt vào sau mỗi hành trình làm vịêc lượng chạy dao ngang . Số hành trình cần thiết để đạt được Profin đúng của các ren khác nhau khi dựng dao thép gió cho trong bảng 89 đến 91 và sau khi dùng dao hợp kim cứng cho trong bảng cắt ren có bứoc S 2 5 mm là phưong hướng kính k khi cắt ren có bước S 2 5mm phưong chạy dao thô lấy là phương cắt vào mũt ren còn phương chạy dao tinh lấy là phương hướng kính. Bảng . Số lần cắt ren khi ren hệ mét với thép gang đổng Đường kính cắt ren mm Bước S mm Số lần cắt Cắt thô Cắt tinh 6 0 75 3 3 6 7 8 - 11 1 00 3 3 8 9 12 1 25 4 3 10 11 14 -22 24-33 1 50 4 3 12 1 75 5 3 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN