tailieunhanh - Từ điển THUẬT NGỮ NUÔI TRỒNG THỦY SẢN PHẦN 5

TERM 1073 Fish meal THUẬT NGỮ Bột cá Xem Bột cá (Meal, fish). 1074 Fish poison Chất độc hại cá Một chất thả vào ao để giết cá hay các côn trùng. 1075 Fish, associatedCá hợp đàn Loài cá theo thường lệ xuất hiện cùng với những loài | 1073 1074 1075 1076 1077 1078 1079 1080 1081 1082 1083 TERM THUẬT NGỮ Fish meal Bột cá Xem Bột cá Meal fish . Fish poison Chất độc hại cá Một chất thả vào ao để giết cá hay các côn trùng. Fish associated- Cá hợp đàn Loài cá theo thường lệ xuất hiện cùng với những loài cá chủ yếu đặc trưng cho những điều kiện nhất định. Fish bait- Cá mồi Cá sống cá tuế được nuôi để bán làm mồi câu. Fish brood- Cá bố mẹ Cá thành thục sinh dục đặc biệt là để sinh sản trong các trại cá. Fish coarse- Cá giá trị thấp Những loài cá ở châu Âu không phải là các loài cá hồi phục vụ thể thao giải trí bao gồm cá vền cá chép cá pecca cá chó cá rutilút cá chày và cá tinca. Fish coldwater- Cá nước lạnh Thường là những loài cá sinh sản trong vùng nước lạnh nhiệt độ dưới 12 C sinh trưởng tốt nhất ở nhiệt độ dưới 18 C và ít khi sống được ở nhiệt độ trên 25 C trong thời gian dài. Những loài cá nước lạnh nuôi chính là cá hồi biển salmon và cá hồi nước ngọt trout . Fish coolwater- Cá nước mát Thường là những loài cá sinh sản ở nhiệt độ từ 4 -16 C những loài cá nước mát được nuôi chủ yếu ở Mỹ bao gồm Cá chó phương bắc cá mắt vách cá pecca vàng. Fish feral- Cá hoang dã Một loài cá nuôi hay thế hệ con của một loài cá nuôi chúng đang sống không nhất thiết sinh sản trong tình trạng hoang dã ví dụ như cá chép ở Úc hay Mỹ. Fish fin- Cá vây Xem Cá Fish . Fish first feeding- Cá bắt đầu ăn thức ăn ngoài Thuật ngữ dùng mô tả giai đoạn chuyển tiếp giữa cá bột mang túi noãn hoàng và cá hương. Cá bắt đầu tìm kiếm thức ăn sau khi đã tiêu gần hết túi noãn hoàng của chúng. 121 1084 1085 1086 1087 1088 1089 1090 1091 1092 1093 1094 1095 1096 TERM THUẬT NGỮ Fish fodder- Cá ăn thực vật Cá rẻ tiền được dùng để làm thức ăn trực tiếp cho các động vật khác ví dụ cá trích làm thức ăn cho cá hồi hay làm bột cá để nuôi các động vật khác như lợn gia cầm. Fish food- Cá thực phẩm Cá trực tiếp làm thực phẩm cho người tiêu thụ. Fish fresh- Cá tươi Cá mới đánh bắt không qua xử lý bảo quản hay chỉ bảo quản lạnh. Fish grower- Cá nuôi .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN