tailieunhanh - Từ điển phát luật Anh – Việt part 6

Tham khảo tài liệu 'từ điển phát luật anh – việt part 6', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | litigation litigant litigious loan - seniority list - HC. - qsự danh sách thâm niên. - listed stock - TTCK giá khoán đãng ký váo bâng giá biểu chính thức. litigation litigant litigious to litigate cuộc tranh tụng người tranh tụng tranh chẩp tranh nại. - litigant - người tranh tụng người đương tụng. - litigious - tranh chấp tranh tụng tượng tranh. - the issue was litigated - vấn đề đã dược dưa ra tòa xét xừ. livery giao cắp ban sự de cừ sự thụ phong. L Isừ livery of seisin - tiếp cho chuấn cho chắp hữu một bắt động sản hoặc lả bang văn bản in deed như là chứng thư tượng trưng như giao chia khóa hoặc là bắng luật in law do lời khai miệng dã bị bò do Đạo luật vể quyển sở hữu 1925 . living doanh lợi cùa giáo hội. lloyd s BH hiệp hội cùa chủ bào hiểm vá các nhà kinh kỳ trọng mãi thành lập do đạo luật Lloyd s Act 1871. loan cho vay cho mượn. - bottomry loan - cho vay có nhiều rùi ro. - educational loan - cho vay vì có sờ phí nghiên cứu. - foreign loan - vay mượn nươc ngoải. - funded loan - công trái cố định. - Government loan. - quốc trái. - call loan money - vay bồi hoàn ngay khi đòi công trái có yên sách bồi hoàn. - gratuitous loan - khế ước cho mượn khòng trả lải . Tclan com-modữtum . - inland loan - vay - trong nước - loan at interest - cho vay có lãi. - marriage loan - vay cho cưới xin. - mortgaged loan - vay có dề đương. - loan at notice - vay có báo kỳ thời hạn . - loan redeembỉe in optional currency -vay đê chọn lựa đoi chác. - loan on overdraft - cho vay trẽn mức bào dàm. - pledged loan loan against security -vay mượn cam thế dựa trên bang khoán. - secured loan - vay có bào đảm. - short long term loan - vay ngẳn hạn vay dài hạn. - tied loan - vay dùng trong mục tiêu. loan for use - cho mượn de dùng. - usurious loan loan by the week - vay nặng lãi vay theo tnẳn le. - war loan - vay tài trơ chiến tranh. - loan without security - vay khòng cố cầm thể. - loan - bank loan - office loan society - ngân hàng tin dqng quỹ cho vay trung tâm tín dụng. - loan bond .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.