tailieunhanh - Từ điển phát luật Anh – Việt part 5

Tham khảo tài liệu 'từ điển phát luật anh – việt part 5', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | housebreaking hypothecation House of Keys - hội nghị lập pháp cùa đào Mas. Mỹ House of representatives - hạ nghị viện cùa quốc hội Mỹ. court-house - trụ sờ tòa án house property - bất dộng sàn. HC Mỹ house duty thuế động sản. QTh custom-house - phòng quan thuế phòng thuế hài quan. TC clearing-house - phòng thanh toán phòng bù trừ ngân hàng chuyển trương clearing-house bill - hoi phieu trống hối phiếu không chẳc chằn. housebreaking xâm nhập gia cư cạy phá ăn trộm đào ngạch Xch breaking hue and cry còng chúng la ó công luận ôn ào. hulk ụ noi bến noi tàu giam tù. L HC snh - nhà tù nổi tàu thủy cũ dùng làm trại giam. husband and wife chong và vợ. L qui chế của người đàn bà có chồng ds . The married women s Property Act 1882 và the Law Reform Act 1935 bò tat cả những vô năng lực của người đàn bà có chong của . Người dàn bà có chong tử nay có nãng lực chấp hữu thủ đắc mua sử dpng tài sàn và kết ước như người đàn bà còn độc thân femme sole . Người đàn bà có chong có thê kiện người chong về những hành vi làm thiệt hại đối với tái sàn riêng lúc ve nhà chong tài sàn giá tư ngoại trong khi người chống không the thưa kiện vợ vế hành vi làm thiệt hại tài sàn nói trên dưới bất cứ ly do nào. Người vợ có the bị tuyên bo khánh tận vá trực tiếp chịu hậu quà cùa những phán quyềt tư phầp. Theo British Nationality and Statute of Aliens Act luật quốc tịch Anh và qui chế ngoại kiều 1933 một phụ nữ Anh kết hôn với người nước ngoài van giữ quốc tịch cùa minh trừ phi thù đắc quốc tịch cùa chống. Tuy nhiên trong trường hợp sau cõ ta có the giữ quốc tịch gốc nếu khai ý định cùa minh trong vòng 12 tháng sau khi thù đắc quốc tịch mới. hs . Theo người đàn bà đã phạm tội nghiêm trọng khi có mặt của chông bị xem như bị cưỡng bách hành động. hush-money L tiền đút lót cho một người de làm ngư dối với một hĩnh tội tránh làm nhãn chứng hay cung cấp tài liệu. - extorter of hush-money - tèn tong tiến. - extortion of hush money - tội tong tien. hypothec L Tclan quyen de đương. hypothecation L a

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.