tailieunhanh - Từ điển phát luật Anh – Việt part 2

Tham khảo tài liệu 'từ điển phát luật anh – việt part 2', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | bailie balance - to admit to bail - cho ký quĩ bảo lãnh tại ngoại hầu tòa tạm tha - to find bail - xuất trinh bào lãnh - to grant bail - nhận dóng tiến ký quĩ tiền thế chân - to go bail for - dóng tiền bào lãnh cho ai dứng ra bào lãnh cho ai - to jump one s bail - trốn tránh cõng lý tòa án - to surrender to one s bail - giải trừ hét hạn bảo lânh hầu tòa dẻ xứ. - to bail - bào lãnh cho ai - bailable offence - khinh tội được tự do tạm cho phạm nhãn nhờ đóng tiến the chân. - bailor bailsman - người ký gừi hàng có bảo lãnh người đóng tiên ký quĩ bảo lảnh người đứng ra bào lãnh cho ai Xch security . bailie L Tclan tham phán quận có thám quyền như thẩm phán tòa hóa giải. bailiff thừa phát lại mõ tòa nhãn viên chắp hành ờ tòa án L Sheriff s bailiff - người mang lệnh cưỡng chế chắp hành viên - bum-bailiff - phụ tá thừa phát lại HC nhân viên khán thủ thuế. bailment bailee bailor L a Xch bail 1 và 2a. b xin tự do tạm có đóng tiền thế chân c hợp dồng thế chấp ký thác gia công mượn đê dùng vận chuyên . Quyền của người nhận gừi thu thác sẽ vượt quá sự lưu giữ mà luật qui định về nhiều mạt luật Anh-Mỹ đồng hóa với một trust sự ùy thác cũng như ban cho nó một quyền sờ hữu loại suy equitable title dải với vật động sản mà nó dang giữ. - bailee - người thụ thác tài sản theo khế ước người di vay - bailor - người ký thác tài sản theo khế ước người cho vay thải chủ. balance to balance cân cân bằng sai xuất sai ngạch TM TC a dư số dư khoản số tiền còn thiểu lại b bàng cân đối chi thu - balance of an account - bàng cãn dổi bâng quyết toán - balance carried forward balance to next account - sự qua trang mời - credit balance balance in hand - ket so dư - debit balance - kềt sổ thiếu - balance due - a kết sổ trương mục b ket so thiếu - balance order - gọi von vê CÕ phần chưa góp đù - balance-sheet - đổi kê biếu tờ quyết toán - balance-sheet book - sách liệt kê tài sàn - trial balance - bản kết toán xác minh - trial-balance book - sách kết số - unexpended balance - số thừa .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.