tailieunhanh - Công nghệ xử lý rác thải và chất thải rắn part 5

Tham khảo tài liệu 'công nghệ xử lý rác thải và chất thải rắn part 5', khoa học tự nhiên, công nghệ môi trường phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Phấn trăm . . mg in 1400 ì i 1200 1000 ị 800 T 600 t 400 ị 200 1 Ị 0 - - - co CojiEM Ngày Hình . Hàm lượng khi CO2 bể hiếu khí - - so2 SO2 EM Hình . Hãm luợng khí so2 bể hiếu khí 98 Bâng . Thành phần nước rác ở bể rác thí nghiêm 24m trong điỂu kiện yếm khí Bể thí nghiệm Kết quả mg l pH bod5 COD ss TDS Không có EM 8 1 4250 4400 1670 7470 Có EM 925 2280 8080 Tiêu chuẩn nước thải ra nguồn TCVN 5945- 1995 5 5-9 50 100 100 . CÕNG NGHỆ CHÕN LẤP RÁC ỏ TÂY Mỗ Quy trình cóng nghệ chờn lấp rác San gạt rác đầm nén bàng xe ủ ĩ bánh xích đạt dung trọng 550 -700kg m phun dung dịch EM vào rác tươi với chỉ tiêu 5ml EM 1 1 tấn rác Sau mỗi lớp rác dày 0 8 - l 0m rắc một lượt EM Bokashi lấy compost chẻ biên từ rác lên men bằng EM với chỉ tiêu 0 Ikg nT. Sau đó san phủ một lớp dất thải dày 10cm . Không sử dụng vôi bột thuốc sát trùng và thuốc diệt muỗi. Đung địch EM được chế tạo như sau 1 lít EM thứ cấp được pha từ II EMj 6kg ri đường 4- 93 lít nước. - Từ I lít EM thứ cấp pha loãng 500 lần thành 500 lít dung dịch EM để phun. Mồi-Agày tại bãi rác Tây Mỗ thu gom khoảng tấn rác ngày. Đã sử dụng hết lít dung dịch EM pha loãng để phun thành 6 đợt 1 lOhđến 101130 phút 2 17h đến 17h30phúl 3 2011 đến 20h30 phút 4 21 h30 phút đốn 2211 5 2311 đến 231130 phút phun ít phun ít phun phun ít phun 6 5h30 phút đến 6h 30phút phun Như vậy cứ Im rác phun khoáng 12 đến 13 lít dung dịch EM pha loãng. 99 Bảng . Kết quả phàn tích môi trường khí tại bai chôn lầp rác Tây Mỗ Bụi iơ Ngày đo Nơi đo õp sô mg m3 so2 mg m3 H2S mg m3 lửng TSP ch4 mg m3 mg m3 18 2 98 Rác 1 2 440 0 2824 0 772 2 886 KPH mới 2 2 397 0 2105 0 757 2 652 KPH chưa xử 3 2 838 0 2176 0 824 2 230 KPH lý bằng 4 2 120 0 2090 0 880 1 858 KPH EM 5 2 956 0 1988 0 536 1 206 KPH Trung 2 550 0 2360 0 754 2 166 KPH bình 18 2 98 Nơi rác 1 1 137 0 0132 KPH 0 192 KPH Ị đã được 2 1 040 0 0146 KPH 0 192 KPH xử lý 3 1 496 0 0120 KPH 0 190 KPH bằng 4 1 180 0 0120 KPH 0 194 KPH