tailieunhanh - ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2008 MÔN THI TIẾNG NHẬT KHỐI D - ĐỀ 5

Tham khảo tài liệu 'đề thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2008 môn thi tiếng nhật khối d - đề 5', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 06 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2009 Môn TIẾNG NHẬT Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 269 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D cho cách viết bằng chữ Hán của phần được gạch chân trong các câu sau Câu 1 ỀX7èt L A 5AALaA A ìỌAAALAo A. ã Câu 2 fettt fcV B. ft LAAA ìỉt PT C. D. Hẳto A. RfèM Câu 3 LAAAAA B. AfèM ÍỈ ỀH AAA C. AIW D. RIM AS T Vẳto A. A-T Câu 4 ỆjPL 5 B. A T LA LA - - C. A T D. A-T LA HỀẳto A. w Câu 5 AAA AS B. w è IW LaAL C. féfê D. ttfê A fehA fcWcUto A. B. C. D. Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để hoàn thành các câu sau Câu 6 T LA5LAA yựy VAALAo A. ypyyỹyK B. ypyf-y C. ypya-b Câu 7 r è è At st fẬA A. ATS B. AAt Câu 8 m ử 0 ST Lfc ò-ó A. AA ALA B. fe Lfc D. yyy7- p D. ALt D. ỳ Lfc .M C. fo ồ C. mm Câu 9 A- A m n AA t è AtAAA Wỷftv A. A AST B. ậoè C. w D. ỉỷoLT Câu 10 èVAA A. LAAo ỉỉèLT rẳofc èặt. A AA A A ALT tẳLfco B. TVkV C. AAAA D. -A Câu 11 r te AAL AoJ A. A5LAt B. 5AAvAt C. ỉìoL 0ẳt D. P L PẳỶ Câu 12 rLoA9 AA .AA AA AoT A èV0J A. TAL5A B. LAAVA C. Ị7otfA D. èAAA Câu 13 rmỹytt 5AVA wto A A A A5A 0HTtỉoJ A. A bAA B. y-y -y C. AAA D. .---- Câu 14 L o ỀtòA LAVA AA AA A Ao A. AAO B. A A C. Ư A D. A o Câu 15 ỉýVAVMsẾA toT VAV Ềtt AAA o A. A V B. t- L C. t AV Câu 16 r A AA5 tậtt L 5AA AsLA Li5o A. AVAA B. mu C. AALA D. AVèV D. L5èTA Câu 17 TAVCA t tt O AA A LA A A5A VVTtioJ A. AAA B. lỉr C. AAAL D. èVA Trang 1 6 - Mã đề thi 269 Câu 18 A AAA Ak TA TTHA 7 AT. A. 5T B. At C. AA Câu 19 AlAj A Aậ TATA T tLA. A. A fe A B. ATT C. TèLAL Câu 20 A AAA 50 bA T A T A A. totc B. A C. A5TA D. feo D. r 0 CACaA fc tt. D. LAT Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D phù hợp với ý nghĩa của câu được gạch chân dưới đây Câu 21 LAAẾAA k AT W0fr. A. LAAèAA kkk 0oLxt írôc A Â LtLt. B. LAAèAA kA ATLA AAA fc4D TTA ATLtLA. C. LAAèAA kkk ỉìốc TA ISA ATA A LtLfc. D. PLA ế tt kA ATT6 ẳtt c