tailieunhanh - Điều trị nội khoa - ĐIỀU TRỊ NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG MẬT
ÑIEÀU TRÒ NHIEÃM TRUØNG ÑÖÔØNG MAÄT Sinh Bịnh Học : 1- NhTrĐM : Hiện diện VK trong hệ mật : Viêm OMC , viêm TMC , Aùp xe gan . 2- Đường xâm nhập : - Đường ruột : yếu tố thuận lợi * Nghẽn mật . * Tổn thương đường mật . 3- Hệ quả : * Du khuẩn huyết . * Nhiễm trùng huyết . III- Nguyên Nhân : 1- Các yếu tố nguyên nhân : Sỏi mật , giun lên đường mật : * 60 – 70% ca NhTrĐM . Các ung thư : *. | ĐIỀU TRỊ NHIỄM TRUNG ĐƯỜNG MẬT I- Dan Nhập Nhiễm trùng đường mật Đau BSP Sốt Vàng da . II- Sinh Bịnh Học 1- NhTrĐM Hiễn diễn VK trong hễ mật Viễm OMC viễm TMC Ap Xễ gan . 2- Đường xàm nhập - Đường ruốt yếu tố thuận lời Nghễn mật . Tốn thường đường mật . 3- Hễ quậ Du khuẩn huyết . Nhiễm trung huyết . III- Nguyên Nhận 1- Các yếu tố nguyễn nhận Sối mật giun lễn đường mật 60 - 70 Cậ NhTrĐM . Cậc ung thư Tuỵ Đường mật Bống Vậtễr . Nguyễn nhận khậc Dố đường mật - tiễu hốậ tư phật . Viễm OMC dố viễm tễố đường mật nguyễn phật hốậc sậu cật TM . Nhiễm sận lậ gận . 1 VTM man Viêm xơ cơ Oddi . Sau thủ thuật PTC ERCP nhiêm trùng ông Kêhr . 2- Vi khuan gậy bịnh Nhiêm đa khuan . Gram - 60-80 Kêbs. Pseudôm. Prôtêus Entêrôb. Gram Strêpt. Staphylôc. Khuan kỵ khí Bactêrôidês Clôs. IV- Giai phẫu Bịnh 1- Đương mạt - OMC dan 10mm thanh day . 2- Gan - Mơi Gan tô xanh tham lang . - Lau ngay phan ứng hôá xơ . - Đương mat trông gan ap Xê vi thể . 3- Tui mat - Sôi . - Viêm cang tô . - Không tổn thương . IV- Triệu Chứng 1- Lam sang Tam chứng Charcôt 60-70 a- Đau BSP vai phai . b- Sốt lanh run sau 1 - 2 giơ . c- Vang da sau 1 - 2 ngay . Kham lam sang - Gan tô - Đau BSP - Tui mat tô . 2 Triệu chứng nặng a- Suy tuặn hoan cấp - Sốc thở nhanh nhịp tim nhanh . - Tiểu ít RL than kinh . b- RL tam than kinh - Bức rức vật va hốn mế . c- Suy thân cấp - Chức nang . - Thực tốn hiếm do NhTrH . d- XHTH 2- Cạn lam sang CTM TĐLM . Cấy mau . XNCNG Bilirubinế Ph. kiếm SGOT SGPT. Xquang đứởng mat a- Khống sứa soan 8 . b- Qua Bili 3mg c- PTC 1937 - Huard 1974 Okuda . d- ERCP 1969 . Siếu am CT scan 3- Biến chứng VTC LS Đau bung non ối dấu Mayo - Robson . CL S Amylase mau nứởc tiếu t siếu am bung CT scan .
đang nạp các trang xem trước