tailieunhanh - 11B/TTTT Số giờ chương trình và số giờ phát sóng truyền hình của Đài phát thanhtruyền hình tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương
Tham khảo đơn - biểu mẫu '11b/tttt số giờ chương trình và số giờ phát sóng truyền hình của đài phát thanhtruyền hình tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương', biểu mẫu - văn bản, biểu mẫu phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Biểu số 11 B TTTT Đơn vị báo cáo Ban hanh theo Quyết định p0_G CnươNG TRINH VA so GIƠ Bé Thông tin số. QĐ-TTg ngày. . PHÁT SÓNG TRUYỀN HÌNH CŨA đai phát thanh -và Truyềnthông của Thủ tướn g Chính phủ TRUYỀN HÌNH TỈNH THÀNH PHo TRC THUéC Đơn vị nhâ n báo cáo Ngày nhân bao cáo IRUyền hình llNH lHANH PHO lRỤC lHUỤC Tổng cục Thống kê ngay 31 tháng 3 năm sau TRUNG ƯơNG Năm 284 Đơn vị tính Mã số Số giờ A B C 1 1. Số giờ chương trình truyền hình Giờ 01 a Chia theo ngộn ngữ - Tiếng Việt Giờ 02 - Tiếng nước ngoài Giờ 03 - Tiếng dân tộc ít người Việt Nam Giờ 04 b Chia theo nội dung chương trình - Tin tức - Thời sự Giờ 05 - Khoa giáo - Văn nghệ Giờ 06 - I hè thao - Giai tri - Thòng tin kinh te Giờ 07 - Thanh thiếu niên Giờ 08 -Nội dưng khác Giờ 09 c Chia theo nguồn hình thành - Tự sản xuất Giờ 10 - Mưa bán quyền trong nước Giờ 11 - Mua bản quyền nước ngoài Giờ 12 - Trao đổi Giờ 13 2. Số giờ phát sóng truyền hình Giờ 14 a Chia theo ngôn ngữ - Tiếng Việt Giờ 15 - Tiếng nước ngoài Giờ 16 - Tiếng dân tộc ít người Việt Nam Giờ 17 b Chia theo nội dung chương trình - Tin tức - Thời sự Giờ 18 - Khoa giáo - Văn nghệ Giờ 19 - Thể thao - Giải trí - Thông tin kinh tế Giờ 20 - Thanh thiếu niên Giờ 21 - Nội dung khác Giờ 22 - Quáng cáo Giờ 23 c Chia theo nguồn hình thành - Tự sản xuất Giờ 24 - Mua bản quyền trong nước Giờ 25 - Mua bản quyền nước ngoài Giờ 26 - Trao đổi Giờ 27 d Số thuê bao dịch vụ truyền hình Giờ 28 - Thuê bao truyền hình cáp Giờ 29 - Thuê bao truyền hình vệ tinh Giờ 30 Ngày. tháng. năm. Thủ trưởng đơn vị Ký đóng dấu họ tên Người lập biểu Ký họ tên .
đang nạp các trang xem trước