tailieunhanh - kĩ năng dịch tiếng anh 10

Tham khảo tài liệu 'kĩ năng dịch tiếng anh 10', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Câu 1 Theo số liêu thông kê . According to the statistical figures . as shown in statistics. Việt nam cần đươc đầu tư khoảng. nên dịch Việt Nam cần mật sự đầu tư khoảng. s Vietnam needs an investment of about. Đê giữ vững tốc đô phát triển từ 7-8 mỗi năm to keep to maintain to continue. the yearly rate of development at 7-8 . Vốn đầu tư nước ngoài foreign-invested capital. Vôh đầu tư trong nước domestic-invested capital. Cáng đáng to take charge of to bear to support to have responsibility for to undertake to assume. Ex Việc xây dựng chiếc cầu đó đã bắt đầu vào tháng 9 năm 1994 và mọi phí tổn sẽ do ngân sách Nhà nước cáng đáng The construction of that bridge began in September 1994 with all costs borne supported undertaken. by the National Budget. Ai sẽ cáng đáng sứ mang nặng nề này Who will undertake this heavy mission Câu 2 - Nhu cầu vốh cho nền kinh tế là như vây such is the capital requirement demand f for the economics. Cũng có thê dịch such is the amount of money required needed wanted. for the economics. Lưu ý 102 economics vừa có nghĩa Kinh tế học vừa có nghía nển kinh tể của một cộng đông. Eg Ông ta là giảng viên khoa kinh tế tại trường Đại học Mở TP Hồ Chí Minh He is the economics lecturer at the Open University of Ho Chi Minh City. Nền kinh tế của thế giới thứ ba đang từng bước cải tiến The third World economics is step-by-step improving. Tại quốc gia kém phát triển một nền kinh tế được cải tiến là cực kỳ can thiết. In underdeveloped countries an improved a bettered economics is extremely needed. Như vậy không nên dịch so adv. conj. mà phải dịch such adj. pron. Such được dùng ở đây là pronoun . Eg Đời là như vậy Such is life. Có thể anh đã làm tổn thương tình cảm của em nhưng như vậy chắc chắn không phải là ý định của anh I may have hurt your feelings but such was certainly not my intention trong trường hợp này Such that . Õng ta là một học giả uyên bác và đâu đâu cũng công nhận ông như vậy He is a brilliant scholar and is everywhere recognized as such -

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.